Thông tin thị trường
Giá cao su tại Thái Lan ngày 16/7/2015
16/07/2015
Baht / kg Type / Grade F.O.B. Price August 2015 September 2015 Bangkok Songkhla Bangkok Songkhla Ribbed Smoked Sheet RSS 1 58.15 57.90 58.35 58.10 RSS 2 57.55 57.30 57.75 57.50 RSS 3 57.00 56.75 57.20 56.95 RSS 4 56.70 56.45 56.90 56.65 RSS 5 56.25 56.00 56.45 56.20 Standard Thai Rubber STR 5L 55.50 55.25 55.70 55.45 STR 20 50.20 49.95 50.40 50.15 Concentrated Latex * 37.90 37.65 38.10 37.85 //Tin tự... Xem chi tiết >>
Giá cao su SVR (F.O.B) ngày 16/7/2015
16/07/2015
Tháng 8/2015 Giá chào bán VND/Kg US Cents/Kg SVR CV 41,187.41 189.15 SVR L 39,106.92 179.60 SVR 5 31,228.51 143.41 SVR GP 31,059.53 142.64 SVR 10 30,668.78 140.84 SVR 20 30,552.61 140.31 Ghi chú: Giá được tính từ giá CS Malaysia trừ 3% tỷ giá: 1 USD=21.775 VND (Vietcombank) Chỉ để tham khảo //Tin tự động cập nhật//... Xem chi tiết >>
Giá cao su tại một số nước châu Á ngày 15/7/2015
15/07/2015
Loại hàng/Kỳ hạn Giá Thay đổi so với ngày 14/7/2015 Thai RSS3 (8/2015) $1.65/kg 0 Thai SRT20 (8/2015) $1.46/kg 0 Malaysia SMR20 (8/2015) $1.44/kg +$0.01 Indonesia SIR20 (8/2015) $0.75/lb +$0.02 Thai USS3 49 baht/kg 0 Thai 60-percent latex (drum/ 8/2015) $1,010/tonne 0 Thai 60-percent latex (bulk/ 8/2015) $1,110/tonne 0 Chú ý: – Giá nêu trên được thu thập từ các thương nhân ở Thái Lan, Indonesia và Malaysia. Đó không phải là giá chính thức được công bố bởi các... Xem chi tiết >>
Giá cao su trong nước ngày 15/7/2015
15/07/2015
Nông sản Giá (VNĐ/kg) Địa chỉ bán Tăng – giảm Mủ cao su tạp (dạng chén) 10300 Phú Yên – Sông Hinh 0 Mủ cao su tạp (dạng chén) 10300 Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc 0 Mủ cao su tạp (dạng chén) 10300 Quảng Bình – Bố Trạch 0 Mủ cao su tạp (dạng chén) 10300 Quảng Trị – Vĩnh Linh 0 Mủ cao su tạp (dạng chén) 10300 Đắk Nông – Đắk Mil 0 Mủ cao su tạp (dạng chén) 10300 Đắk... Xem chi tiết >>