Giá cao su tại một số địa phương trong nước ngày 13/3/2015
13/03/2015
Nông sản Giá (VNĐ/kg) Địa chỉ bán Tăng – giảm Mủ cao su RSS3 28300 Gia Lai – TP.Pleiku +400 Mủ cao su RSS3 28300 Bình Phước – Lộc Ninh +400 Mủ cao su RSS3 28300 Đồng Nai – TP.Biên Hòa +400 Mủ cao su RSS3 28300 Bình Dương – Bến Cát +400 Mủ cao su RSS3 28300 Tây Ninh – TX.Tây Ninh +400 Mủ cao su RSS3 28300 Kon Tum – TP.Kon Tum +400 Mủ cao su RSS3 28300 Đắk Lắk... Xem chi tiết >>
Giá cao su tại một số nước châu Á ngày 13/3/2015
13/03/2015
Loại hàng/Kỳ hạn Giá Thay đổi so với ngày 12/3/2015 Thai RSS3 (4/2015) $1.71/kg -$0.05 Thai SRT20 (4/2015) $1.44/kg +$0.01 Malaysia SMR20 (4/2015) $1.41/kg -$0.01 Indonesia SIR20 (4/2015) $0.75/lb 0 Thai USS3 47 baht/kg 0 Thai 60-percent latex (drum/ 4/2015) $990/tonne 0 Thai 60-percent latex (bulk/ 4/2015) $1,090/tonne 0 Chú ý: – Giá nêu trên được thu thập từ các thương nhân ở Thái Lan, Indonesia và Malaysia. Đó không phải là giá chính thức được công bố bởi các... Xem chi tiết >>
Giá cao su tại Thái Lan ngày 13/3/2015
13/03/2015
Baht / kg Loại hàng Giá F.O.B. Giao tháng 4. 2015 Giao tháng 5. 2015 Bangkok Songkhla Bangkok Songkhla RSS RSS 1 59.40 59.15 59.60 59.35 RSS 2 58.80 58.55 59.00 58.75 RSS 3 58.25 58.00 58.45 58.20 RSS 4 57.95 57.70 58.15 57.90 RSS 5 57.50 57.25 57.70 57.45 STR STR 5L 50.45 50.20 50.65 50.40 STR 5 48.55 48.30 48.75 48.50 STR 10 47.85 47.60 48.05 47.80 STR 20 47.45 47.20... Xem chi tiết >>
Giá cao su SVR (F.O.B) ngày 13/3/2015
13/03/2015
Tháng 4/2015 Giá chào bán VND/Kg US Cents/Kg SVR CV 39,131.79 183.33 SVR L 36,616.17 171.54 SVR 5 29,866.46 139.92 SVR GP 29,700.82 139.15 SVR 10 29,307.43 137.30 SVR 20 29,193.56 136.77 Ghi chú: Giá được tính từ giá CS Malaysia trừ 3% , tỷ giá: 1 USD=21.345 VND (Vietcombank) Chỉ để tham khảo //Tin tự động cập nhật//... Xem chi tiết >>