Giá cao su tại một số địa phương trong nước ngày 4/2/2014
04/02/2015
Nông sản Giá (VND/kg) Địa chỉ bán Tăng – giảm Mủ cao su RSS3 28200 Gia Lai – TP.Pleiku +300 Mủ cao su RSS3 28200 Bình Phước – Lộc Ninh +300 Mủ cao su RSS3 28200 Đồng Nai – TP.Biên Hòa +300 Mủ cao su RSS3 28200 Bình Dương – Bến Cát +300 Mủ cao su RSS3 28200 Tây Ninh – TX.Tây Ninh +300 Mủ cao su RSS3 28200 Kon Tum – TP.Kon Tum +300 Mủ cao su RSS3 28200 Đắk Lắk... Xem chi tiết >>
Giá cao su tại Thái Lan ngày 4/2/2015
04/02/2015
Baht / kg Loại hàng Giá F.O.B. Giao tháng 3. 2015 Giao tháng4. 2015 Bangkok Songkhla Bangkok Songkhla RSS RSS 1 58.55 58.30 58.75 58.50 RSS 2 57.95 57.70 58.15 57.90 RSS 3 57.40 57.15 57.60 57.35 RSS 4 57.10 56.85 57.30 57.05 RSS 5 56.65 56.40 56.85 56.60 STR STR 5L 51.95 51.70 52.15 51.90 STR 5 50.05 49.80 50.25 50.00 STR 10 49.35 49.10 49.55 49.30 STR 20 48.95 48.70 49.15... Xem chi tiết >>
Giá cao su SVR (F.O.B) ngày 4.2/2015
04/02/2015
Tháng 3/2015 Giá chào bán VND/Kg US Cents/Kg SVR CV 37,409.27 175.42 SVR L 35,537.26 166.65 SVR 5 29,838.47 139.92 SVR GP 29,662.65 139.10 SVR 10 29,248.94 137.16 SVR 20 29,135.17 136.62 Ghi chú: Giá được tính từ giá CS Malaysia trừ 3% , tỷ giá: 1 USD=21.325 VND (Vietcombank) Chỉ để tham khảo //Tin tự động cập nhật//... Xem chi tiết >>
Giá cao su tại một số nước châu Á ngày 3.2.2015
03/02/2015
Loại hàng/Kỳ hạn Giá Thay đổi so với ngày 2.2.2015 Thai RSS3 (3/2015) $1.74/kg +$0.02 Thai SRT20 (3/2015) $1.50/kg +$0.01 Malaysia SMR20 (3/2015) $1.37/kg 0 Indonesia SIR20 (3/2015) $0.76/lb +$0.01 Thai USS3 47 baht/kg 0 Thai 60-percent latex (drum/ 3/2015) $970/tonne +$10 Thai 60-percent latex (bulk/ 3/2015) $1,070/tonne +$10 Chú ý: – Giá nêu trên được thu thập từ các thương nhân ở Thái Lan, Indonesia và Malaysia. Đó không phải là giá chính thức được công bố bởi các... Xem chi tiết >>