Giá cao su tại Thái Lan ngày 23/4/2015
23/04/2015
Baht / kg Loại hàng Giá F.O.B. Giao tháng 5. 2015 Giao tháng 6. 2015 Bangkok Songkhla Bangkok Songkhla RSS RSS 1 56.45 56.20 56.65 56.40 RSS 2 55.85 55.60 56.05 55.80 RSS 3 55.30 55.05 55.50 55.25 RSS 4 55.00 54.75 55.20 54.95 RSS 5 54.55 54.30 54.75 54.50 STR STR 5L 48.50 48.25 48.70 48.45 STR 5 46.60 46.35 46.80 46.55 STR 10 45.90 45.65 46.10 45.85 STR 20 45.50 45.25... Xem chi tiết >>
Giá cao su SVR (F.O.B) ngày 23/4/2015
23/04/2015
Tháng 5/2015 Giá chào bán VND/Kg US Cents/Kg SVR CV 40,102.22 186.05 SVR L 38,283.19 177.61 SVR 5 30,034.84 139.34 SVR GP 29,857.12 138.52 SVR 10 29,449.41 136.62 SVR 20 29,334.42 136.09 Ghi chú: Giá được tính từ giá CS Malaysia trừ 3% , tỷ giá: 1 USD=21.555 VND (Vietcombank) Chỉ để tham khảo //Tin tự động cập nhật//... Xem chi tiết >>
Giá cao su tại một số nước châu Á ngày 22/4/2015
22/04/2015
Loại hàng/Kỳ hạn Giá Thay đổi so với ngày 21/4/2015 Thai RSS3 (5/2015) $1.70/kg +$0.02 Thai SRT20 (5/2015) $1.40/kg +$0.01 Malaysia SMR20 (5/2015) $1.39/kg +$0.01 Indonesia SIR20 (5/2015) $0.74/lb 0 Thai USS3 47 baht/kg 0 Thai 60-percent latex (drum/ 5/2015) $970/tonne 0 Thai 60-percent latex (bulk/ 5/2015) $1,070/tonne 0 Chú ý: – Giá nêu trên được thu thập từ các thương nhân ở Thái Lan, Indonesia và Malaysia. Đó không phải là giá chính thức được công bố bởi các... Xem chi tiết >>
Giá cao su trong nước ngày 22/4/2015
22/04/2015
Nông sản Giá (VNĐ/kg) Địa chỉ bán Tăng – giảm Mủ cao su RSS3 27600 Gia Lai – TP.Pleiku +900 Mủ cao su RSS3 27600 Bình Phước – Lộc Ninh +900 Mủ cao su RSS3 27600 Đồng Nai – TP.Biên Hòa +900 Mủ cao su RSS3 27600 Bình Dương – Bến Cát +900 Mủ cao su RSS3 27600 Tây Ninh – TX.Tây Ninh +900 Mủ cao su RSS3 27600 Kon Tum – TP.Kon Tum +900 Mủ cao su RSS3 27600 Đắk Lắk... Xem chi tiết >>