Giá cao su trong nước ngày 28/5/2015
28/05/2015
Nông sản Giá (VNĐ/kg) Địa chỉ bán Tăng – giảm Mủ cao su tạp (dạng chén) 12200 Phú Yên – Sông Hinh +200 Mủ cao su tạp (dạng chén) 12200 Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc +200 Mủ cao su tạp (dạng chén) 12200 Quảng Bình – Bố Trạch +200 Mủ cao su tạp (dạng chén) 12200 Quảng Trị – Vĩnh Linh +200 Mủ cao su tạp (dạng chén) 12200 Đắk Nông – Đắk Mil +200 Mủ cao su tạp (dạng chén) 12200 Đắk... Xem chi tiết >>
Giá cao su tại Thái Lan ngày 28/5/2015
28/05/2015
Baht / kg Loại hàng Giá F.O.B. Giao tháng 6. 2015 Giao tháng 7. 2015 Bangkok Songkhla Bangkok Songkhla RSS RSS 1 64.95 64.70 65.15 64.90 RSS 2 64.35 64.10 64.55 64.30 RSS 3 63.80 63.55 64.00 63.75 RSS 4 63.50 63.25 63.70 63.45 RSS 5 63.05 62.80 63.25 63.00 STR STR 5L 64.20 63.95 64.40 64.15 STR 5 55.00 54.75 55.20 54.95 STR 10 64.95 64.70 65.15 64.90 STR 20 64.35 64.10... Xem chi tiết >>
Giá cao su SVR (F.O.B) ngày 28/5/2015
28/05/2015
Tháng 6/2015 Giá chào bán VND/Kg US Cents/Kg SVR CV 42,992.63 197.40 SVR L 40,489.13 185.90 SVR 5 34,573.68 158.74 SVR GP 34,404.67 157.96 SVR 10 33,992.70 156.07 SVR 20 33,876.50 155.54 Ghi chú: Giá được tính từ giá CS Malaysia trừ 3% tỷ giá: 1 USD=21.770 VND (Vietcombank) Chỉ để tham khảo //Tin tự động cập nhật//... Xem chi tiết >>
Giá cao su SVR (F.O.B) ngày 27/5/2015
27/05/2015
Tháng 6/2015 Giá chào bán VND/Kg US Cents/Kg SVR CV 43,078.48 197.88 SVR L 40,481.10 185.95 SVR 5 33,787.04 155.20 SVR GP 33,607.55 154.38 SVR 10 33,195.77 152.48 SVR 20 33,079.62 151.95 Ghi chú: Giá được tính từ giá CS Malaysia trừ 3% tỷ giá: 1 USD=21.770 VND (Vietcombank) Chỉ để tham khảo //Tin tự động cập nhật//... Xem chi tiết >>