Giá cao su tại một số thị trường trong nước ngày 13/2/2014
Tên sản phẩm |
Giá |
Đơn vị đo |
Tỉnh/thành |
Ngày |
Mủ cao su RSS3 |
38000 |
VNĐ |
Gia Lai |
13/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
38000 |
VNĐ |
Bình Phước |
13/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
38000 |
VNĐ |
Đồng Nai |
13/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
38000 |
VNĐ |
Bình Dương |
13/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
38000 |
VNĐ |
Tây Ninh |
13/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
38000 |
VNĐ |
Kon Tum |
13/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
38000 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
13/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
38000 |
VNĐ |
Đắk Nông |
13/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
38000 |
VNĐ |
Quảng Trị |
13/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
38000 |
VNĐ |
Quảng Bình |
13/02/2014 |
Cao su SVR10 |
34700 |
VNĐ |
Gia Lai |
13/02/2014 |
Cao su SVR10 |
34700 |
VNĐ |
Bình Phước |
13/02/2014 |
Cao su SVR10 |
34700 |
VNĐ |
Đồng Nai |
13/02/2014 |
Cao su SVR10 |
34700 |
VNĐ |
Bình Dương |
13/02/2014 |
Cao su SVR10 |
34700 |
VNĐ |
Tây Ninh |
13/02/2014 |
Cao su SVR10 |
34700 |
VNĐ |
Kon Tum |
13/02/2014 |
Cao su SVR10 |
34700 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
13/02/2014 |
Cao su SVR10 |
34700 |
VNĐ |
Đắk Nông |
13/02/2014 |
Cao su SVR10 |
34700 |
VNĐ |
Quảng Trị |
13/02/2014 |
Cao su SVR10 |
34700 |
VNĐ |
Quảng Bình |
13/02/2014 |
Cao su SVR3L |
37600 |
VNĐ |
Gia Lai |
13/02/2014 |
Cao su SVR3L |
37600 |
VNĐ |
Bình Phước |
13/02/2014 |
Cao su SVR3L |
37600 |
VNĐ |
Đồng Nai |
13/02/2014 |
Cao su SVR3L |
37600 |
VNĐ |
Bình Dương |
13/02/2014 |
Cao su SVR3L |
37600 |
VNĐ |
Tây Ninh |
13/02/2014 |
Cao su SVR3L |
37600 |
VNĐ |
Kon Tum |
13/02/2014 |
Cao su SVR3L |
37600 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
13/02/2014 |
Cao su SVR3L |
37600 |
VNĐ |
Đắk Nông |
13/02/2014 |
Cao su SVR3L |
37600 |
VNĐ |
Quảng Trị |
13/02/2014 |
Cao su SVR3L |
37600 |
VNĐ |
Quảng Bình |
13/02/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
331-335 |
VNĐ |
Gia Lai |
13/02/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
331-335 |
VNĐ |
Bình Phước |
13/02/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
331-335 |
VNĐ |
Đồng Nai |
13/02/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
331-335 |
VNĐ |
Bình Dương |
13/02/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
331-335 |
VNĐ |
Tây Ninh |
13/02/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
331-335 |
VNĐ |
Kon Tum |
13/02/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
331-335 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
13/02/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
331-335 |
VNĐ |
Đắk Nông |
13/02/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
331-335 |
VNĐ |
Quảng Trị |
13/02/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
331-335 |
VNĐ |
Quảng Bình |
13/02/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
331-335 |
VNĐ |
Bình Thuận |
13/02/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
331-335 |
VNĐ |
Phú Yên |
13/02/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14100-14500 |
VNĐ |
Gia Lai |
13/02/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14100-14500 |
VNĐ |
Bình Phước |
13/02/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14100-14500 |
VNĐ |
Đồng Nai |
13/02/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14100-14500 |
VNĐ |
Bình Dương |
13/02/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14100-14500 |
VNĐ |
Tây Ninh |
13/02/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14100-14500 |
VNĐ |
Kon Tum |
13/02/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14100-14500 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
13/02/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14100-14500 |
VNĐ |
Đắk Nông |
13/02/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14100-14500 |
VNĐ |
Quảng Trị |
13/02/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14100-14500 |
VNĐ |
Quảng Bình |
13/02/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14100-14500 |
VNĐ |
Bình Thuận |
13/02/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14100-14500 |
VNĐ |
Phú Yên |
13/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
227,6 |
YÊN |
Gia Lai |
13/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
227,6 |
YÊN |
Bình Phước |
13/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
227,6 |
YÊN |
Đồng Nai |
13/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
227,6 |
YÊN |
Bình Dương |
13/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
227,6 |
YÊN |
Tây Ninh |
13/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
227,6 |
YÊN |
Kon Tum |
13/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
227,6 |
YÊN |
Đắk Lắk |
13/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
227,6 |
YÊN |
Đắk Nông |
13/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
227,6 |
YÊN |
Quảng Trị |
13/02/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
227,6 |
YÊN |
Quảng Bình |
13/02/2014 |
Theo Nhà nông
//Tin tự động cập nhật//