Giá cao su xuất khẩu từ 12-17/2/2014
XUẤT KHẨU CAO SU |
ĐVT |
Giá |
Cửa khẩu |
Mã GH |
Cao su thiên nhiên SVR 10 VC đã qua sơ chế,được đóng đồng nhất trong 16 pallet nhựa(1cont*20) |
tấn |
$2,218.00 |
ICD Phước Long Thủ Đức |
FOB |
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật ( TSNR ) SVR 3L, Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng 16 pallet / 01 cont 20′. |
tấn |
$2,260.00 |
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) |
FOB |
Cao su thiên nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR CV60 (dạng bành,đã sơ chế,sản xuất tại Việt Nam) |
tấn |
$2,370.00 |
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) |
FOB |
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật ( TSNR ) SVR 3L, Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng 16 pallet / 01 cont 20′. Tổng đóng 32 pallet / 02 cont 20′ |
tấn |
$2,370.00 |
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) |
FOB |
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật ( TSNR ) SVR CV 60, Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng 16 pallet/ 01 cont20′. Tổng: 32 pallet / 02 cont 20′. |
tấn |
$2,300.00 |
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV) |
FOB |
Cao su thiên nhiên đã định chuẩn SVR 3L. Hàng đóng đồng nhất 33.33kg/kiện |
tấn |
$2,180.00 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
FOB |
Cao su tự nhiên SVR20 |
tấn |
$2,050.00 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
FOB |
Cao su thiên nhiên SVR 3L ( Đã định chuẩn về kỹ thuật, đã sơ chế tại Việt Nam, hàng đóng đồng nhất) |
tấn |
$2,203.00 |
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV) |
FOB |
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật ( TSNR ) CV 50, Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng 16 pallet / 01 cont 20′. |
tấn |
$2,345.00 |
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV) |
FOB |
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật dạng bành SVR CV50 ( Bale/35 kgs – 36 Bales/pallet – pallet/1260kgs) |
tấn |
$2,370.00 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
FOB |
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR CV60 dạng khối. Hàng sản xuất tại Việt Nam, mới 100%.16 pallet/cont |
tấn |
$2,350.00 |
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV) |
FOB |
Cao Su tự nhiên loại SVR3L (đã định chuẩn kỹ thuật)TSNR. |
tấn |
$2,320.00 |
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV) |
FOB |
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR10 (100% cao su tự nhiên) |
tấn |
$2,210.00 |
Cảng khô – ICD Thủ Đức |
FOB |
Cao su tự nhiên SVR3L ( qua sơ chế, đã định chuẩn kỹ thuật), mới 100% |
tấn |
$2,310.00 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
FOB |
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật ( TSNR ) CV 50, Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng 16 pallet / 01 cont 20′. |
tấn |
$2,345.00 |
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV) |
FOB |
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật ( TSNR ) SVR CV 60, Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng 16 pallet / 01 cont 20′. tổng: 32 pallet / 02 cont 20′. |
tấn |
$2,310.00 |
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) |
FOB |
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 3L dạng bành |
tấn |
$2,090.00 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
FOB |
Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế SVR 3L. Cao su đã định chuẩn kĩ thuật. Đóng gói đồng nhất:35kg/bành, 1260kg/kiện. |
tấn |
$2,285.00 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
FOB |
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật loại SVR10, 16 kiện, NW=1260 kgs/kiện; GW=1360 kgs/kiện. |
tấn |
$2,140.00 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
FOB |
Cao su Thiên nhiên đã được định chuẩn về kỹ thuật SVR10 ,Hàng đóng gói đồng nhất loại 35 kg/bành.tổng cộng 3.000 bành |
tấn |
$2,140.00 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
FOB |
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật dạng bành SVR CV60 ( Bale/35 kgs – 36 Bales/pallet – pallet/1260kgs) |
tấn |
$2,420.00 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
FOB |
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR10 (100% cao su tự nhiên) |
tấn |
$2,190.00 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
FOB |
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 5 dạng bành |
tấn |
$2,130.00 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
FOB |
Cao su thiên nhiên SVR CV 50 (Cao su sơ chế đã định chuẩn về kỷ thuật TSNR ) |
tấn |
$2,253.00 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
FOB |
Cao su thiên nhiên SVR3L (đã qua sơ chế) đóng gói 33.33Kg/bành, TC : 1.260 bành |
tấn |
$2,150.00 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
FOB |
Cao su thiên nhiên SVR 3L ( Cao su sơ chế đã định chuẩn về kỷ thuật TSNR ) |
tấn |
$2,292.00 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
FOB |
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật loại SVR3L, 32 kiện; NW= 1200kgs/kiện, GW= 1300kgs/kiện. |
tấn |
$2,310.00 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
FOB |
Cao su đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) – SVR CV60, dạng khối (16 pallets). Xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100% |
tấn |
$2,352.00 |
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV) |
FOB |
Cao su tự nhiên loại SVR3L (đã định chuẩn kỹ thuật)TSNR. |
tấn |
$2,320.00 |
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV) |
FOB |
Cao su tự nhiên định chuẩn kỹ thuật SVR 3L (đã sơ chế, hàng đóng đồng nhất trọng lượng tịnh 1.260 kg/kiện) |
tấn |
$2,289.00 |
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) |
FOB |
Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVRCV50 – Đóng đồng nhất 1.260 kg /kiện, hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam |
tấn |
$2,370.00 |
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) |
FOB |
Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVRCV60 – Đóng đồng nhất 1260 kg /kiện, hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam |
tấn |
$2,330.00 |
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) |
FOB |
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật ( TSNR ) SVR 3L, Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng 16 pallet / 01 cont 20′. Tổng: 48 pallet / 03 Cont 20′ |
tấn |
$2,205.00 |
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) |
FOB |
Nguồn: Vinanet/Hải quan
//Tin tự động cập nhật//