Giá cao su tại một số thị trường trong nước ngày 26.3.2014
Tên sản phẩm |
Giá |
Đơn vị đo |
Tỉnh/thành |
Ngày |
Mủ cao su RSS3 |
40000 |
VNĐ |
Gia Lai |
26/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
40000 |
VNĐ |
Bình Phước |
26/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
40000 |
VNĐ |
Đồng Nai |
26/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
40000 |
VNĐ |
Bình Dương |
26/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
40000 |
VNĐ |
Tây Ninh |
26/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
40000 |
VNĐ |
Kon Tum |
26/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
40000 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
26/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
40000 |
VNĐ |
Đắk Nông |
26/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
40000 |
VNĐ |
Quảng Trị |
26/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
40000 |
VNĐ |
Quảng Bình |
26/03/2014 |
Cao su SVR10 |
36500 |
VNĐ |
Gia Lai |
26/03/2014 |
Cao su SVR10 |
36500 |
VNĐ |
Bình Phước |
26/03/2014 |
Cao su SVR10 |
36500 |
VNĐ |
Đồng Nai |
26/03/2014 |
Cao su SVR10 |
36500 |
VNĐ |
Bình Dương |
26/03/2014 |
Cao su SVR10 |
36500 |
VNĐ |
Tây Ninh |
26/03/2014 |
Cao su SVR10 |
36500 |
VNĐ |
Kon Tum |
26/03/2014 |
Cao su SVR10 |
36500 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
26/03/2014 |
Cao su SVR10 |
36500 |
VNĐ |
Đắk Nông |
26/03/2014 |
Cao su SVR10 |
36500 |
VNĐ |
Quảng Trị |
26/03/2014 |
Cao su SVR10 |
36500 |
VNĐ |
Quảng Bình |
26/03/2014 |
Cao su SVR3L |
39600 |
VNĐ |
Gia Lai |
26/03/2014 |
Cao su SVR3L |
39600 |
VNĐ |
Bình Phước |
26/03/2014 |
Cao su SVR3L |
39600 |
VNĐ |
Đồng Nai |
26/03/2014 |
Cao su SVR3L |
39600 |
VNĐ |
Bình Dương |
26/03/2014 |
Cao su SVR3L |
39600 |
VNĐ |
Tây Ninh |
26/03/2014 |
Cao su SVR3L |
39600 |
VNĐ |
Kon Tum |
26/03/2014 |
Cao su SVR3L |
39600 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
26/03/2014 |
Cao su SVR3L |
39600 |
VNĐ |
Đắk Nông |
26/03/2014 |
Cao su SVR3L |
39600 |
VNĐ |
Quảng Trị |
26/03/2014 |
Cao su SVR3L |
39600 |
VNĐ |
Quảng Bình |
26/03/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
349-353 |
VNĐ |
Gia Lai |
26/03/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
349-353 |
VNĐ |
Bình Phước |
26/03/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
349-353 |
VNĐ |
Đồng Nai |
26/03/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
349-353 |
VNĐ |
Bình Dương |
26/03/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
349-353 |
VNĐ |
Tây Ninh |
26/03/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
349-353 |
VNĐ |
Kon Tum |
26/03/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
349-353 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
26/03/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
349-353 |
VNĐ |
Đắk Nông |
26/03/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
349-353 |
VNĐ |
Quảng Trị |
26/03/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
349-353 |
VNĐ |
Quảng Bình |
26/03/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
349-353 |
VNĐ |
Bình Thuận |
26/03/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
349-353 |
VNĐ |
Phú Yên |
26/03/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
15000-15400 |
VNĐ |
Gia Lai |
26/03/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
15000-15400 |
VNĐ |
Bình Phước |
26/03/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
15000-15400 |
VNĐ |
Đồng Nai |
26/03/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
15000-15400 |
VNĐ |
Bình Dương |
26/03/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
15000-15400 |
VNĐ |
Tây Ninh |
26/03/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
15000-15400 |
VNĐ |
Kon Tum |
26/03/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
15000-15400 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
26/03/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
15000-15400 |
VNĐ |
Đắk Nông |
26/03/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
15000-15400 |
VNĐ |
Quảng Trị |
26/03/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
15000-15400 |
VNĐ |
Quảng Bình |
26/03/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
15000-15400 |
VNĐ |
Bình Thuận |
26/03/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
15000-15400 |
VNĐ |
Phú Yên |
26/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
237,1 |
YÊN |
Gia Lai |
26/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
237,1 |
YÊN |
Bình Phước |
26/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
237,1 |
YÊN |
Đồng Nai |
26/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
237,1 |
YÊN |
Bình Dương |
26/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
237,1 |
YÊN |
Tây Ninh |
26/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
237,1 |
YÊN |
Kon Tum |
26/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
237,1 |
YÊN |
Đắk Lắk |
26/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
237,1 |
YÊN |
Đắk Nông |
26/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
237,1 |
YÊN |
Quảng Trị |
26/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
237,1 |
YÊN |
Quảng Bình |
26/03/2014 |
Theo Nhà nông
//Tin tự động cập nhật//