Giá cao su tại một số địa phương trong nước ngày 7.4.2014
Tên sản phẩm |
Giá |
Đơn vị đo |
Tỉnh/thành |
Ngày |
Mủ cao su RSS3 |
36800 |
VNĐ |
Gia Lai |
07/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
36800 |
VNĐ |
Bình Phước |
07/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
36800 |
VNĐ |
Đồng Nai |
07/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
36800 |
VNĐ |
Bình Dương |
07/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
36800 |
VNĐ |
Tây Ninh |
07/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
36800 |
VNĐ |
Kon Tum |
07/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
36800 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
07/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
36800 |
VNĐ |
Đắk Nông |
07/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
36800 |
VNĐ |
Quảng Trị |
07/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
36800 |
VNĐ |
Quảng Bình |
07/04/2014 |
Cao su SVR10 |
33600 |
VNĐ |
Gia Lai |
07/04/2014 |
Cao su SVR10 |
33600 |
VNĐ |
Bình Phước |
07/04/2014 |
Cao su SVR10 |
33600 |
VNĐ |
Đồng Nai |
07/04/2014 |
Cao su SVR10 |
33600 |
VNĐ |
Bình Dương |
07/04/2014 |
Cao su SVR10 |
33600 |
VNĐ |
Tây Ninh |
07/04/2014 |
Cao su SVR10 |
33600 |
VNĐ |
Kon Tum |
07/04/2014 |
Cao su SVR10 |
33600 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
07/04/2014 |
Cao su SVR10 |
33600 |
VNĐ |
Đắk Nông |
07/04/2014 |
Cao su SVR10 |
33600 |
VNĐ |
Quảng Trị |
07/04/2014 |
Cao su SVR10 |
33600 |
VNĐ |
Quảng Bình |
07/04/2014 |
Cao su SVR3L |
36500 |
VNĐ |
Gia Lai |
07/04/2014 |
Cao su SVR3L |
36500 |
VNĐ |
Bình Phước |
07/04/2014 |
Cao su SVR3L |
36500 |
VNĐ |
Đồng Nai |
07/04/2014 |
Cao su SVR3L |
36500 |
VNĐ |
Bình Dương |
07/04/2014 |
Cao su SVR3L |
36500 |
VNĐ |
Tây Ninh |
07/04/2014 |
Cao su SVR3L |
36500 |
VNĐ |
Kon Tum |
07/04/2014 |
Cao su SVR3L |
36500 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
07/04/2014 |
Cao su SVR3L |
36500 |
VNĐ |
Đắk Nông |
07/04/2014 |
Cao su SVR3L |
36500 |
VNĐ |
Quảng Trị |
07/04/2014 |
Cao su SVR3L |
36500 |
VNĐ |
Quảng Bình |
07/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
321-325 |
VNĐ |
Gia Lai |
07/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
321-325 |
VNĐ |
Bình Phước |
07/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
321-325 |
VNĐ |
Đồng Nai |
07/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
321-325 |
VNĐ |
Bình Dương |
07/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
321-325 |
VNĐ |
Tây Ninh |
07/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
321-325 |
VNĐ |
Kon Tum |
07/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
321-325 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
07/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
321-325 |
VNĐ |
Đắk Nông |
07/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
321-325 |
VNĐ |
Quảng Trị |
07/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
321-325 |
VNĐ |
Quảng Bình |
07/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
321-325 |
VNĐ |
Bình Thuận |
07/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
321-325 |
VNĐ |
Phú Yên |
07/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13800-14000 |
VNĐ |
Gia Lai |
07/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13800-14000 |
VNĐ |
Bình Phước |
07/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13800-14000 |
VNĐ |
Đồng Nai |
07/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13800-14000 |
VNĐ |
Bình Dương |
07/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13800-14000 |
VNĐ |
Tây Ninh |
07/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13800-14000 |
VNĐ |
Kon Tum |
07/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13800-14000 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
07/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13800-14000 |
VNĐ |
Đắk Nông |
07/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13800-14000 |
VNĐ |
Quảng Trị |
07/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13800-14000 |
VNĐ |
Quảng Bình |
07/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13800-14000 |
VNĐ |
Bình Thuận |
07/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13800-14000 |
VNĐ |
Phú Yên |
07/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
223,1 |
YÊN |
Gia Lai |
07/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
223,1 |
YÊN |
Bình Phước |
07/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
223,1 |
YÊN |
Đồng Nai |
07/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
223,1 |
YÊN |
Bình Dương |
07/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
223,1 |
YÊN |
Tây Ninh |
07/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
223,1 |
YÊN |
Kon Tum |
07/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
223,1 |
YÊN |
Đắk Lắk |
07/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
223,1 |
YÊN |
Đắk Nông |
07/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
223,1 |
YÊN |
Quảng Trị |
07/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
223,1 |
YÊN |
Quảng Bình |
07/04/2014 |
Theo Nhà nông
//Tin tự động cập nhật//