Giá cao su tại một số địa phương trong nước ngày 11.4.2014
Tên sản phẩm |
Giá |
Đơn vị đo |
Tỉnh/thành |
Ngày |
Mủ cao su RSS3 |
36100 |
VNĐ |
Gia Lai |
11/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
36100 |
VNĐ |
Bình Phước |
11/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
36100 |
VNĐ |
Đồng Nai |
11/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
36100 |
VNĐ |
Bình Dương |
11/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
36100 |
VNĐ |
Tây Ninh |
11/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
36100 |
VNĐ |
Kon Tum |
11/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
36100 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
11/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
36100 |
VNĐ |
Đắk Nông |
11/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
36100 |
VNĐ |
Quảng Trị |
11/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
36100 |
VNĐ |
Quảng Bình |
11/04/2014 |
Cao su SVR10 |
32900 |
VNĐ |
Gia Lai |
11/04/2014 |
Cao su SVR10 |
32900 |
VNĐ |
Bình Phước |
11/04/2014 |
Cao su SVR10 |
32900 |
VNĐ |
Đồng Nai |
11/04/2014 |
Cao su SVR10 |
32900 |
VNĐ |
Bình Dương |
11/04/2014 |
Cao su SVR10 |
32900 |
VNĐ |
Tây Ninh |
11/04/2014 |
Cao su SVR10 |
32900 |
VNĐ |
Kon Tum |
11/04/2014 |
Cao su SVR10 |
32900 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
11/04/2014 |
Cao su SVR10 |
32900 |
VNĐ |
Đắk Nông |
11/04/2014 |
Cao su SVR10 |
32900 |
VNĐ |
Quảng Trị |
11/04/2014 |
Cao su SVR10 |
32900 |
VNĐ |
Quảng Bình |
11/04/2014 |
Cao su SVR3L |
35700 |
VNĐ |
Gia Lai |
11/04/2014 |
Cao su SVR3L |
35700 |
VNĐ |
Bình Phước |
11/04/2014 |
Cao su SVR3L |
35700 |
VNĐ |
Đồng Nai |
11/04/2014 |
Cao su SVR3L |
35700 |
VNĐ |
Bình Dương |
11/04/2014 |
Cao su SVR3L |
35700 |
VNĐ |
Tây Ninh |
11/04/2014 |
Cao su SVR3L |
35700 |
VNĐ |
Kon Tum |
11/04/2014 |
Cao su SVR3L |
35700 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
11/04/2014 |
Cao su SVR3L |
35700 |
VNĐ |
Đắk Nông |
11/04/2014 |
Cao su SVR3L |
35700 |
VNĐ |
Quảng Trị |
11/04/2014 |
Cao su SVR3L |
35700 |
VNĐ |
Quảng Bình |
11/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
314-318 |
VNĐ |
Gia Lai |
11/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
314-318 |
VNĐ |
Bình Phước |
11/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
314-318 |
VNĐ |
Đồng Nai |
11/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
314-318 |
VNĐ |
Bình Dương |
11/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
314-318 |
VNĐ |
Tây Ninh |
11/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
314-318 |
VNĐ |
Kon Tum |
11/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
314-318 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
11/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
314-318 |
VNĐ |
Đắk Nông |
11/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
314-318 |
VNĐ |
Quảng Trị |
11/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
314-318 |
VNĐ |
Quảng Bình |
11/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
314-318 |
VNĐ |
Bình Thuận |
11/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
314-318 |
VNĐ |
Phú Yên |
11/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13400-13800 |
VNĐ |
Gia Lai |
11/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13400-13800 |
VNĐ |
Bình Phước |
11/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13400-13800 |
VNĐ |
Đồng Nai |
11/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13400-13800 |
VNĐ |
Bình Dương |
11/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13400-13800 |
VNĐ |
Tây Ninh |
11/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13400-13800 |
VNĐ |
Kon Tum |
11/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13400-13800 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
11/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13400-13800 |
VNĐ |
Đắk Nông |
11/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13400-13800 |
VNĐ |
Quảng Trị |
11/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13400-13800 |
VNĐ |
Quảng Bình |
11/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13400-13800 |
VNĐ |
Bình Thuận |
11/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13400-13800 |
VNĐ |
Phú Yên |
11/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
215,7 |
YÊN |
Gia Lai |
11/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
215,7 |
YÊN |
Bình Phước |
11/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
215,7 |
YÊN |
Đồng Nai |
11/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
215,7 |
YÊN |
Bình Dương |
11/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
215,7 |
YÊN |
Tây Ninh |
11/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
215,7 |
YÊN |
Kon Tum |
11/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
215,7 |
YÊN |
Đắk Lắk |
11/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
215,7 |
YÊN |
Đắk Nông |
11/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
215,7 |
YÊN |
Quảng Trị |
11/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
215,7 |
YÊN |
Quảng Bình |
11/04/2014 |
Theo Nhà nông
//Tin tự động cập nhật//