Giá cao su tại một số địa phương trong nước ngày 5.9.2014
05/09/2014
Nông sản | Giá (VND/kg) | Địa chỉ bán | Tăng – giảm |
Mủ cao su RSS3 | 30800 | Bình Phước – Lộc Ninh | +100 |
Mủ cao su RSS3 | 30800 | Bình Dương – Bến Cát | +100 |
Mủ cao su RSS3 | 30800 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +100 |
Mủ cao su RSS3 | 30800 | Đắk Nông – Đắk Mil | +100 |
Mủ cao su RSS3 | 30800 | Quảng Bình – Bố Trạch | +100 |
Cao su SVR10 | 25200 | Bình Phước – Lộc Ninh | +100 |
Cao su SVR10 | 25200 | Bình Dương – Bến Cát | +100 |
Cao su SVR10 | 25200 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +100 |
Cao su SVR10 | 25200 | Đắk Nông – Đắk Mil | +100 |
Cao su SVR10 | 25200 | Quảng Bình – Bố Trạch | +100 |
Cao su SVR3L | 30500 | Bình Phước – Lộc Ninh | 0 |
Cao su SVR3L | 30500 | Bình Dương – Bến Cát | 0 |
Cao su SVR3L | 30500 | Kon Tum – TP.Kon Tum | 0 |
Cao su SVR3L | 30500 | Đắk Nông – Đắk Mil | 0 |
Cao su SVR3L | 30500 | Quảng Bình – Bố Trạch | 0 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 11400 | Bình Phước – Lộc Ninh | 0 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 11400 | Bình Dương – Bến Cát | 0 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 11400 | Kon Tum – TP.Kon Tum | 0 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 11400 | Đắk Nông – Đắk Mil | 0 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 11400 | Quảng Bình – Bố Trạch | 0 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 11400 | Phú Yên – Sông Hinh | 0 |
Theo Nhà nông
//Tin tự động cập nhật//