Giá cao su tại số địa phương trong nước ngày 23/9/2014
23/09/2014
Nông sản | Giá (VND/kg) | Địa chỉ bán | Tăng – giảm |
Mủ cao su RSS3 | 27300 | Bình Phước – Lộc Ninh | -900 |
Mủ cao su RSS3 | 27300 | Bình Dương – Bến Cát | -900 |
Mủ cao su RSS3 | 27300 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -900 |
Mủ cao su RSS3 | 27300 | Đắk Nông – Đắk Mil | -900 |
Mủ cao su RSS3 | 27300 | Quảng Bình – Bố Trạch | -900 |
Cao su SVR10 | 22300 | Bình Phước – Lộc Ninh | -800 |
Cao su SVR10 | 22300 | Bình Dương – Bến Cát | -800 |
Cao su SVR10 | 22300 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -800 |
Cao su SVR10 | 22300 | Đắk Nông – Đắk Mil | -800 |
Cao su SVR10 | 22300 | Quảng Bình – Bố Trạch | -800 |
Cao su SVR3L | 27100 | Bình Phước – Lộc Ninh | -900 |
Cao su SVR3L | 27100 | Bình Dương – Bến Cát | -900 |
Cao su SVR3L | 27100 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -900 |
Cao su SVR3L | 27100 | Đắk Nông – Đắk Mil | -900 |
Cao su SVR3L | 27100 | Quảng Bình – Bố Trạch | -900 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 8900 | Bình Phước – Lộc Ninh | -300 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 8900 | Bình Dương – Bến Cát | -300 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 8900 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -300 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 8900 | Đắk Nông – Đắk Mil | -300 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 8900 | Quảng Bình – Bố Trạch | -300 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 8900 | Phú Yên – Sông Hinh | -300 |
Theo Nhà nông
//Tin tự động cập nhật//