Giá cao su tại một số địa phương trong nước ngày 6/10/2014
06/10/2014
Nông sản | Giá (VND/kg) | Địa chỉ bán | Tăng – giảm |
Mủ cao su RSS3 | 26100 | Bình Phước – Lộc Ninh | 0 |
Mủ cao su RSS3 | 26100 | Bình Dương – Bến Cát | 0 |
Mủ cao su RSS3 | 26100 | Kon Tum – TP.Kon Tum | 0 |
Mủ cao su RSS3 | 26100 | Đắk Nông – Đắk Mil | 0 |
Mủ cao su RSS3 | 26100 | Quảng Bình – Bố Trạch | 0 |
Cao su SVR10 | 21300 | Bình Phước – Lộc Ninh | 0 |
Cao su SVR10 | 21300 | Bình Dương – Bến Cát | 0 |
Cao su SVR10 | 21300 | Kon Tum – TP.Kon Tum | 0 |
Cao su SVR10 | 21300 | Đắk Nông – Đắk Mil | 0 |
Cao su SVR10 | 21300 | Quảng Bình – Bố Trạch | 0 |
Cao su SVR3L | 25900 | Bình Phước – Lộc Ninh | 0 |
Cao su SVR3L | 25900 | Bình Dương – Bến Cát | 0 |
Cao su SVR3L | 25900 | Kon Tum – TP.Kon Tum | 0 |
Cao su SVR3L | 25900 | Đắk Nông – Đắk Mil | 0 |
Cao su SVR3L | 25900 | Quảng Bình – Bố Trạch | 0 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 8700 | Bình Phước – Lộc Ninh | 0 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 8700 | Bình Dương – Bến Cát | 0 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 8700 | Kon Tum – TP.Kon Tum | 0 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 8700 | Đắk Nông – Đắk Mil | 0 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 8700 | Quảng Bình – Bố Trạch | 0 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 8700 | Phú Yên – Sông Hinh | 0 |
Theo Nhà nông
//Tin tự động cập nhật//