Tháng 11 Giá chào bán
VND/Kg US Cents/Kg
SVR CV 41,278.29 194.39
SVR L 38,281.29 180.27
SVR 5 34,027.81 160.24
SVR GP 33,842.43 159.37
SVR 10 33,389.28 157.24
SVR 20 33,265.69 156.66
Ghi chú: Giá được tính từ giá CS Malaysia trừ 3% , tỷ giá: 1 USD=21.235 VND (Vietcombank)

Chỉ để tham khảo

//Tin tự động cập nhật//


Bài viết khác