Giá cao su tại một số địa phương trong nước ngày 29/10/2014
29/10/2014
Nông sản | Giá (VND/kg) | Địa chỉ bán | Tăng – giảm |
Mủ cao su RSS3 | 29500 | Bình Phước – Lộc Ninh | +200 |
Mủ cao su RSS3 | 29500 | Bình Dương – Bến Cát | +200 |
Mủ cao su RSS3 | 29500 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +200 |
Mủ cao su RSS3 | 29500 | Đắk Nông – Đắk Mil | +200 |
Mủ cao su RSS3 | 29500 | Quảng Bình – Bố Trạch | +200 |
Cao su SVR10 | 24100 | Bình Phước – Lộc Ninh | +100 |
Cao su SVR10 | 24100 | Bình Dương – Bến Cát | +100 |
Cao su SVR10 | 24100 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +100 |
Cao su SVR10 | 24100 | Đắk Nông – Đắk Mil | +100 |
Cao su SVR10 | 24100 | Quảng Bình – Bố Trạch | +100 |
Cao su SVR3L | 29300 | Bình Phước – Lộc Ninh | +200 |
Cao su SVR3L | 29300 | Bình Dương – Bến Cát | +200 |
Cao su SVR3L | 29300 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +200 |
Cao su SVR3L | 29300 | Đắk Nông – Đắk Mil | +200 |
Cao su SVR3L | 29300 | Quảng Bình – Bố Trạch | +200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10800 | Bình Phước – Lộc Ninh | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10800 | Bình Dương – Bến Cát | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10800 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10800 | Đắk Nông – Đắk Mil | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10800 | Quảng Bình – Bố Trạch | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10800 | Phú Yên – Sông Hinh | +100 |
Theo Nhà nông
//Tin tự động cập nhật//