Giá cao su tại một số địa phương trong nước ngày 6/11/2014
06/11/2014
Nông sản | Giá (VND/kg) | Địa chỉ bán | Tăng – giảm |
Mủ cao su RSS3 | 27200 | Bình Phước – Lộc Ninh | -1100 |
Mủ cao su RSS3 | 27200 | Bình Dương – Bến Cát | -1100 |
Mủ cao su RSS3 | 27200 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -1100 |
Mủ cao su RSS3 | 27200 | Đắk Nông – Đắk Mil | -1100 |
Mủ cao su RSS3 | 27200 | Quảng Bình – Bố Trạch | -1100 |
Cao su SVR10 | 21300 | Bình Phước – Lộc Ninh | -1800 |
Cao su SVR10 | 21300 | Bình Dương – Bến Cát | -1800 |
Cao su SVR10 | 21300 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -1800 |
Cao su SVR10 | 21300 | Đắk Nông – Đắk Mil | -1800 |
Cao su SVR10 | 21300 | Quảng Bình – Bố Trạch | -1800 |
Cao su SVR3L | 27000 | Bình Phước – Lộc Ninh | -1100 |
Cao su SVR3L | 27000 | Bình Dương – Bến Cát | -1100 |
Cao su SVR3L | 27000 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -1100 |
Cao su SVR3L | 27000 | Đắk Nông – Đắk Mil | -1100 |
Cao su SVR3L | 27000 | Quảng Bình – Bố Trạch | -1100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10300 | Bình Phước – Lộc Ninh | -400 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10300 | Bình Dương – Bến Cát | -400 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10300 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -400 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10300 | Đắk Nông – Đắk Mil | -400 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10300 | Quảng Bình – Bố Trạch | -400 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10300 | Phú Yên – Sông Hinh | -400 |
Theo Nhà nông
//Tin tự động cập nhật//