Giá cao su tại một số địa phương trong nước ngày 26/11/2014
26/11/2014
Nông sản | Giá (VND/kg) | Địa chỉ bán | Tăng – giảm |
Mủ cao su RSS3 | 28200 | Bình Phước – Lộc Ninh | +500 |
Mủ cao su RSS3 | 28200 | Bình Dương – Bến Cát | +500 |
Mủ cao su RSS3 | 28200 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +500 |
Mủ cao su RSS3 | 28200 | Đắk Nông – Đắk Mil | +500 |
Mủ cao su RSS3 | 28200 | Quảng Bình – Bố Trạch | +500 |
Cao su SVR10 | 23000 | Bình Phước – Lộc Ninh | +400 |
Cao su SVR10 | 23000 | Bình Dương – Bến Cát | +400 |
Cao su SVR10 | 23000 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +400 |
Cao su SVR10 | 23000 | Đắk Nông – Đắk Mil | +400 |
Cao su SVR10 | 23000 | Quảng Bình – Bố Trạch | +400 |
Cao su SVR3L | 28000 | Bình Phước – Lộc Ninh | +500 |
Cao su SVR3L | 28000 | Bình Dương – Bến Cát | +500 |
Cao su SVR3L | 28000 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +500 |
Cao su SVR3L | 28000 | Đắk Nông – Đắk Mil | +500 |
Cao su SVR3L | 28000 | Quảng Bình – Bố Trạch | +500 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 11000 | Bình Phước – Lộc Ninh | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 11000 | Bình Dương – Bến Cát | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 11000 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 11000 | Đắk Nông – Đắk Mil | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 11000 | Quảng Bình – Bố Trạch | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 11000 | Phú Yên – Sông Hinh | +100 |
Theo Nhà nông
//Tin tự động cập nhật//