Giá cao su tại một số địa phương trong nước ngày 28/1/2015
28/01/2015
Nông sản | Giá (VND/kg) | Địa chỉ bán | Tăng – giảm |
Mủ cao su RSS3 | 27500 | Gia Lai – TP.Pleiku | +300 |
Mủ cao su RSS3 | 27500 | Bình Phước – Lộc Ninh | +300 |
Mủ cao su RSS3 | 27500 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | +300 |
Mủ cao su RSS3 | 27500 | Bình Dương – Bến Cát | +300 |
Mủ cao su RSS3 | 27500 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | +300 |
Mủ cao su RSS3 | 27500 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +300 |
Mủ cao su RSS3 | 27500 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | +300 |
Mủ cao su RSS3 | 27500 | Đắk Nông – Đắk Mil | +300 |
Mủ cao su RSS3 | 27500 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | +300 |
Mủ cao su RSS3 | 27500 | Quảng Bình – Bố Trạch | +300 |
Cao su SVR10 | 22500 | Gia Lai – TP.Pleiku | +200 |
Cao su SVR10 | 22500 | Bình Phước – Lộc Ninh | +200 |
Cao su SVR10 | 22500 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | +200 |
Cao su SVR10 | 22500 | Bình Dương – Bến Cát | +200 |
Cao su SVR10 | 22500 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | +200 |
Cao su SVR10 | 22500 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +200 |
Cao su SVR10 | 22500 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | +200 |
Cao su SVR10 | 22500 | Đắk Nông – Đắk Mil | +200 |
Cao su SVR10 | 22500 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | +200 |
Cao su SVR10 | 22500 | Quảng Bình – Bố Trạch | +200 |
Cao su SVR3L | 27300 | Gia Lai – TP.Pleiku | +300 |
Cao su SVR3L | 27300 | Bình Phước – Lộc Ninh | +300 |
Cao su SVR3L | 27300 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | +300 |
Cao su SVR3L | 27300 | Bình Dương – Bến Cát | +300 |
Cao su SVR3L | 27300 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | +300 |
Cao su SVR3L | 27300 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +300 |
Cao su SVR3L | 27300 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | +300 |
Cao su SVR3L | 27300 | Đắk Nông – Đắk Mil | +300 |
Cao su SVR3L | 27300 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | +300 |
Cao su SVR3L | 27300 | Quảng Bình – Bố Trạch | +300 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9500 | Gia Lai – TP.Pleiku | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9500 | Bình Phước – Lộc Ninh | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9500 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9500 | Bình Dương – Bến Cát | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9500 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9500 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9500 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9500 | Đắk Nông – Đắk Mil | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9500 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9500 | Quảng Bình – Bố Trạch | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9500 | Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9500 | Phú Yên – Sông Hinh | +100 |
Theo Nhà nông
//Tin tự động cập nhật//