Giá cao su tại một số địa phương trong nước ngày 3/2/2015
03/02/2015
Nông sản | Giá (VND/kg) | Địa chỉ bán | Tăng – giảm |
Mủ cao su RSS3 | 27900 | Gia Lai – TP.Pleiku | +900 |
Mủ cao su RSS3 | 27900 | Bình Phước – Lộc Ninh | +900 |
Mủ cao su RSS3 | 27900 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | +900 |
Mủ cao su RSS3 | 27900 | Bình Dương – Bến Cát | +900 |
Mủ cao su RSS3 | 27900 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | +900 |
Mủ cao su RSS3 | 27900 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +900 |
Mủ cao su RSS3 | 27900 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | +900 |
Mủ cao su RSS3 | 27900 | Đắk Nông – Đắk Mil | +900 |
Mủ cao su RSS3 | 27900 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | +900 |
Mủ cao su RSS3 | 27900 | Quảng Bình – Bố Trạch | +900 |
Cao su SVR10 | 22800 | Gia Lai – TP.Pleiku | +700 |
Cao su SVR10 | 22800 | Bình Phước – Lộc Ninh | +700 |
Cao su SVR10 | 22800 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | +700 |
Cao su SVR10 | 22800 | Bình Dương – Bến Cát | +700 |
Cao su SVR10 | 22800 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | +700 |
Cao su SVR10 | 22800 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +700 |
Cao su SVR10 | 22800 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | +700 |
Cao su SVR10 | 22800 | Đắk Nông – Đắk Mil | +700 |
Cao su SVR10 | 22800 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | +700 |
Cao su SVR10 | 22800 | Quảng Bình – Bố Trạch | +700 |
Cao su SVR3L | 27700 | Gia Lai – TP.Pleiku | +900 |
Cao su SVR3L | 27700 | Bình Phước – Lộc Ninh | +900 |
Cao su SVR3L | 27700 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | +900 |
Cao su SVR3L | 27700 | Bình Dương – Bến Cát | +900 |
Cao su SVR3L | 27700 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | +900 |
Cao su SVR3L | 27700 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +900 |
Cao su SVR3L | 27700 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | +900 |
Cao su SVR3L | 27700 | Đắk Nông – Đắk Mil | +900 |
Cao su SVR3L | 27700 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | +900 |
Cao su SVR3L | 27700 | Quảng Bình – Bố Trạch | +900 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9700 | Gia Lai – TP.Pleiku | +400 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9700 | Bình Phước – Lộc Ninh | +400 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9700 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | +400 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9700 | Bình Dương – Bến Cát | +400 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9700 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | +400 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9700 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +400 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9700 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | +400 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9700 | Đắk Nông – Đắk Mil | +400 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9700 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | +400 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9700 | Quảng Bình – Bố Trạch | +400 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9700 | Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc | +400 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9700 | Phú Yên – Sông Hinh | +400 |
Theo Nhà nông
//Tin tự động cập nhật//