Giá cao su tại một số địa phương trong nước ngày 4/2/2014
04/02/2015
Nông sản | Giá (VND/kg) | Địa chỉ bán | Tăng – giảm |
Mủ cao su RSS3 | 28200 | Gia Lai – TP.Pleiku | +300 |
Mủ cao su RSS3 | 28200 | Bình Phước – Lộc Ninh | +300 |
Mủ cao su RSS3 | 28200 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | +300 |
Mủ cao su RSS3 | 28200 | Bình Dương – Bến Cát | +300 |
Mủ cao su RSS3 | 28200 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | +300 |
Mủ cao su RSS3 | 28200 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +300 |
Mủ cao su RSS3 | 28200 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | +300 |
Mủ cao su RSS3 | 28200 | Đắk Nông – Đắk Mil | +300 |
Mủ cao su RSS3 | 28200 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | +300 |
Mủ cao su RSS3 | 28200 | Quảng Bình – Bố Trạch | +300 |
Cao su SVR10 | 23100 | Gia Lai – TP.Pleiku | +300 |
Cao su SVR10 | 23100 | Bình Phước – Lộc Ninh | +300 |
Cao su SVR10 | 23100 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | +300 |
Cao su SVR10 | 23100 | Bình Dương – Bến Cát | +300 |
Cao su SVR10 | 23100 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | +300 |
Cao su SVR10 | 23100 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +300 |
Cao su SVR10 | 23100 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | +300 |
Cao su SVR10 | 23100 | Đắk Nông – Đắk Mil | +300 |
Cao su SVR10 | 23100 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | +300 |
Cao su SVR10 | 23100 | Quảng Bình – Bố Trạch | +300 |
Cao su SVR3L | 28000 | Gia Lai – TP.Pleiku | +300 |
Cao su SVR3L | 28000 | Bình Phước – Lộc Ninh | +300 |
Cao su SVR3L | 28000 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | +300 |
Cao su SVR3L | 28000 | Bình Dương – Bến Cát | +300 |
Cao su SVR3L | 28000 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | +300 |
Cao su SVR3L | 28000 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +300 |
Cao su SVR3L | 28000 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | +300 |
Cao su SVR3L | 28000 | Đắk Nông – Đắk Mil | +300 |
Cao su SVR3L | 28000 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | +300 |
Cao su SVR3L | 28000 | Quảng Bình – Bố Trạch | +300 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9800 | Gia Lai – TP.Pleiku | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9800 | Bình Phước – Lộc Ninh | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9800 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9800 | Bình Dương – Bến Cát | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9800 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9800 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9800 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9800 | Đắk Nông – Đắk Mil | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9800 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9800 | Quảng Bình – Bố Trạch | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9800 | Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9800 | Phú Yên – Sông Hinh | +100 |
Theo Nhà nông
//Tin tự động cập nhật//