Giá cao su tại một số địa phương trong nước ngày 12/2/2015
12/02/2015
Nông sản | Giá (VND/kg) | Địa chỉ bán | Tăng – giảm |
Mủ cao su RSS3 | 28600 | Gia Lai – TP.Pleiku | -200 |
Mủ cao su RSS3 | 28600 | Bình Phước – Lộc Ninh | -200 |
Mủ cao su RSS3 | 28600 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | -200 |
Mủ cao su RSS3 | 28600 | Bình Dương – Bến Cát | -200 |
Mủ cao su RSS3 | 28600 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | -200 |
Mủ cao su RSS3 | 28600 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -200 |
Mủ cao su RSS3 | 28600 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | -200 |
Mủ cao su RSS3 | 28600 | Đắk Nông – Đắk Mil | -200 |
Mủ cao su RSS3 | 28600 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | -200 |
Mủ cao su RSS3 | 28600 | Quảng Bình – Bố Trạch | -200 |
Cao su SVR10 | 23400 | Gia Lai – TP.Pleiku | -200 |
Cao su SVR10 | 23400 | Bình Phước – Lộc Ninh | -200 |
Cao su SVR10 | 23400 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | -200 |
Cao su SVR10 | 23400 | Bình Dương – Bến Cát | -200 |
Cao su SVR10 | 23400 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | -200 |
Cao su SVR10 | 23400 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -200 |
Cao su SVR10 | 23400 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | -200 |
Cao su SVR10 | 23400 | Đắk Nông – Đắk Mil | -200 |
Cao su SVR10 | 23400 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | -200 |
Cao su SVR10 | 23400 | Quảng Bình – Bố Trạch | -200 |
Cao su SVR3L | 28400 | Gia Lai – TP.Pleiku | -200 |
Cao su SVR3L | 28400 | Bình Phước – Lộc Ninh | -200 |
Cao su SVR3L | 28400 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | -200 |
Cao su SVR3L | 28400 | Bình Dương – Bến Cát | -200 |
Cao su SVR3L | 28400 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | -200 |
Cao su SVR3L | 28400 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -200 |
Cao su SVR3L | 28400 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | -200 |
Cao su SVR3L | 28400 | Đắk Nông – Đắk Mil | -200 |
Cao su SVR3L | 28400 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | -200 |
Cao su SVR3L | 28400 | Quảng Bình – Bố Trạch | -200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9900 | Gia Lai – TP.Pleiku | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9900 | Bình Phước – Lộc Ninh | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9900 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9900 | Bình Dương – Bến Cát | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9900 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9900 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9900 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9900 | Đắk Nông – Đắk Mil | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9900 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9900 | Quảng Bình – Bố Trạch | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9900 | Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9900 | Phú Yên – Sông Hinh | -100 |
//Tin tự động cập nhật//