Giá cao su tại một số địa phương trong nước ngày 17/3/2015
17/03/2015
Nông sản | Giá (VNĐ/kg) | Địa chỉ bán | Tăng – giảm |
Mủ cao su RSS3 | 28000 | Gia Lai – TP.Pleiku | -200 |
Mủ cao su RSS3 | 28000 | Bình Phước – Lộc Ninh | -200 |
Mủ cao su RSS3 | 28000 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | -200 |
Mủ cao su RSS3 | 28000 | Bình Dương – Bến Cát | -200 |
Mủ cao su RSS3 | 28000 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | -200 |
Mủ cao su RSS3 | 28000 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -200 |
Mủ cao su RSS3 | 28000 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | -200 |
Mủ cao su RSS3 | 28000 | Đắk Nông – Đắk Mil | -200 |
Mủ cao su RSS3 | 28000 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | -200 |
Mủ cao su RSS3 | 28000 | Quảng Bình – Bố Trạch | -200 |
Cao su SVR10 | 22900 | Gia Lai – TP.Pleiku | +800 |
Cao su SVR10 | 22900 | Bình Phước – Lộc Ninh | +800 |
Cao su SVR10 | 22900 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | +800 |
Cao su SVR10 | 22900 | Bình Dương – Bến Cát | +800 |
Cao su SVR10 | 22900 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | +800 |
Cao su SVR10 | 22900 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +800 |
Cao su SVR10 | 22900 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | +800 |
Cao su SVR10 | 22900 | Đắk Nông – Đắk Mil | +800 |
Cao su SVR10 | 22900 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | +800 |
Cao su SVR10 | 22900 | Quảng Bình – Bố Trạch | +800 |
Cao su SVR3L | 27800 | Gia Lai – TP.Pleiku | -200 |
Cao su SVR3L | 27800 | Bình Phước – Lộc Ninh | -200 |
Cao su SVR3L | 27800 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | -200 |
Cao su SVR3L | 27800 | Bình Dương – Bến Cát | -200 |
Cao su SVR3L | 27800 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | -200 |
Cao su SVR3L | 27800 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -200 |
Cao su SVR3L | 27800 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | -200 |
Cao su SVR3L | 27800 | Đắk Nông – Đắk Mil | -200 |
Cao su SVR3L | 27800 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | -200 |
Cao su SVR3L | 27800 | Quảng Bình – Bố Trạch | -200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9700 | Gia Lai – TP.Pleiku | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9700 | Bình Phước – Lộc Ninh | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9700 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9700 | Bình Dương – Bến Cát | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9700 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9700 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9700 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9700 | Đắk Nông – Đắk Mil | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9700 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9700 | Quảng Bình – Bố Trạch | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9700 | Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9700 | Phú Yên – Sông Hinh | -100 |
Theo Nhà nông
//Tin tự động cập nhật//