Giá cao su trong nước ngày 5/6/2015
05/06/2015
Nông sản | Giá (VNĐ/kg) | Địa chỉ bán | Tăng – giảm |
---|---|---|---|
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 14000 | Phú Yên – Sông Hinh | +500 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 14000 | Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc | +500 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 14000 | Quảng Bình – Bố Trạch | +500 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 14000 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | +500 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 14000 | Đắk Nông – Đắk Mil | +500 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 14000 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | +500 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 14000 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +500 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 14000 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | +500 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 14000 | Bình Dương – Bến Cát | +500 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 14000 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | +500 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 14000 | Bình Phước – Lộc Ninh | +500 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 14000 | Gia Lai – TP.Pleiku | +500 |
Cao su SVR3L | 31100 | Quảng Bình – Bố Trạch | +300 |
Cao su SVR3L | 31100 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | +300 |
Cao su SVR3L | 31100 | Đắk Nông – Đắk Mil | +300 |
Cao su SVR3L | 31100 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | +300 |
Cao su SVR3L | 31100 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +300 |
Cao su SVR3L | 31100 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | +300 |
Cao su SVR3L | 31100 | Bình Dương – Bến Cát | +300 |
Cao su SVR3L | 31100 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | +300 |
Cao su SVR3L | 31100 | Bình Phước – Lộc Ninh | +300 |
Cao su SVR3L | 31100 | Gia Lai – TP.Pleiku | +300 |
Cao su SVR10 | 25600 | Quảng Bình – Bố Trạch | +200 |
Cao su SVR10 | 25600 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | +200 |
Cao su SVR10 | 25600 | Đắk Nông – Đắk Mil | +200 |
Cao su SVR10 | 25600 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | +200 |
Cao su SVR10 | 25600 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +200 |
Cao su SVR10 | 25600 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | +200 |
Cao su SVR10 | 25600 | Bình Dương – Bến Cát | +200 |
Cao su SVR10 | 25600 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | +200 |
Theo Nhà nông
//Tin tự động cập nhật//