Tháng 4

Giá chào bán

VND/Kg

US Cents/Kg

SVR CV

51,701.76

245.26

SVR L

48,409.69

229.65

SVR 5

40,220.43

190.80

SVR GP

40,036.40

189.93

SVR 10

39,586.55

187.79

SVR 20

39,463.87

187.21

Ghi chú: Giá được tính từ giá CS Malaysia trừ 3% , tỷ giá: 1 USD=21.080 VND (Vietcombank)

Chỉ để tham khảo

//Tin tự động cập nhật//


Bài viết khác