Tháng 11 Giá chào bán
VND/Kg US Cents/Kg
SVR CV 40,360.89 190.02
SVR L 37,548.60 176.78
SVR 5 32,511.22 153.07
SVR GP 32,315.49 152.14
SVR 10 31,872.53 150.06
SVR 20 31,738.61 149.43
Ghi chú: Giá được tính từ giá CS Malaysia trừ 3% , tỷ giá: 1 USD=21.240 VND (Vietcombank)

Chỉ để tham khảo

//Tin tự động cập nhật//


Bài viết khác