Tháng 9 Giá chào bán
VND/Kg US Cents/Kg
SVR CV 45,762.56 216.12
SVR L 41,233.55 194.73
SVR 5 35,092.16 165.72
SVR GP 34,886.77 164.75
SVR 10 34,434.89 162.62
SVR 20 34,301.38 161.99
Ghi chú: Giá được tính từ giá CS Malaysia trừ 3% , tỷ giá: 1 USD=21.175 VND (Vietcombank)

Chỉ để tham khảo

//Tin tự động cập nhật//


Bài viết khác