Tháng 11 Giá chào bán
VND/Kg US Cents/Kg
SVR CV 41,566.15 195.70
SVR L 38,465.43 181.10
SVR 5 33,829.80 159.27
SVR GP 33,644.37 158.40
SVR 10 33,191.11 156.27
SVR 20 33,067.49 155.69
Ghi chú: Giá được tính từ giá CS Malaysia trừ 3% , tỷ giá: 1 USD=21.240 VND (Vietcombank)

Chỉ để tham khảo

//Tin tự động cập nhật//


Bài viết khác