Tháng 11 Giá chào bán
VND/Kg US Cents/Kg
SVR CV 40,644.84 191.09
SVR L 37,333.42 175.52
SVR 5 30,029.73 141.18
SVR GP 29,844.04 140.31
SVR 10 29,390.14 138.18
SVR 20 29,266.35 137.59
Ghi chú: Giá được tính từ giá CS Malaysia trừ 3% , tỷ giá: 1 USD=21.270 VND (Vietcombank)

Chỉ để tham khảo

//Tin tự động cập nhật//


Bài viết khác