Tháng 4

Giá chào bán

VND/Kg

US Cents/Kg

SVR CV

52,685.51

249.87

SVR L

49,413.12

234.35

SVR 5

39,974.31

189.59

SVR GP

39,790.24

188.71

SVR 10

39,340.29

186.58

SVR 20

39,217.57

186.00

Ghi chú: Giá được tính từ giá CS Malaysia trừ 3% , tỷ giá: 1 USD=21.085 VND (Vietcombank)

Chỉ để tham khảo

//Tin tự động cập nhật//


Bài viết khác