Giá cao su tại một số địa phương trong nước ngày 10.9.2014
10/09/2014
Nông sản | Giá (VND/kg) | Địa chỉ bán | Tăng – giảm |
Mủ cao su RSS3 | 29100 | Bình Phước – Lộc Ninh | -800 |
Mủ cao su RSS3 | 29100 | Bình Dương – Bến Cát | -800 |
Mủ cao su RSS3 | 29100 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -800 |
Mủ cao su RSS3 | 29100 | Đắk Nông – Đắk Mil | -800 |
Mủ cao su RSS3 | 29100 | Quảng Bình – Bố Trạch | -800 |
Cao su SVR10 | 23800 | Bình Phước – Lộc Ninh | -600 |
Cao su SVR10 | 23800 | Bình Dương – Bến Cát | -600 |
Cao su SVR10 | 23800 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -600 |
Cao su SVR10 | 23800 | Đắk Nông – Đắk Mil | -600 |
Cao su SVR10 | 23800 | Quảng Bình – Bố Trạch | -600 |
Cao su SVR3L | 28800 | Bình Phước – Lộc Ninh | -900 |
Cao su SVR3L | 28800 | Bình Dương – Bến Cát | -900 |
Cao su SVR3L | 28800 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -900 |
Cao su SVR3L | 28800 | Đắk Nông – Đắk Mil | -900 |
Cao su SVR3L | 28800 | Quảng Bình – Bố Trạch | -900 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10200 | Bình Phước – Lộc Ninh | -300 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10200 | Bình Dương – Bến Cát | -300 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10200 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -300 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10200 | Đắk Nông – Đắk Mil | -300 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10200 | Quảng Bình – Bố Trạch | -300 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10200 | Phú Yên – Sông Hinh | -300 |
Theo Nhà nông
//Tin tự động cập nhật//