Giá cao su tại một số địa phương trong nước ngày 13.10.2014
13/10/2014
Nông sản | Giá (VND/kg) | Địa chỉ bán | Tăng – giảm |
Mủ cao su RSS3 | 26900 | Bình Phước – Lộc Ninh | -500 |
Mủ cao su RSS3 | 26900 | Bình Dương – Bến Cát | -500 |
Mủ cao su RSS3 | 26900 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -500 |
Mủ cao su RSS3 | 26900 | Đắk Nông – Đắk Mil | -500 |
Mủ cao su RSS3 | 26900 | Quảng Bình – Bố Trạch | -500 |
Cao su SVR10 | 22000 | Bình Phước – Lộc Ninh | -500 |
Cao su SVR10 | 22000 | Bình Dương – Bến Cát | -500 |
Cao su SVR10 | 22000 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -500 |
Cao su SVR10 | 22000 | Đắk Nông – Đắk Mil | -500 |
Cao su SVR10 | 22000 | Quảng Bình – Bố Trạch | -500 |
Cao su SVR3L | 26700 | Bình Phước – Lộc Ninh | -500 |
Cao su SVR3L | 26700 | Bình Dương – Bến Cát | -500 |
Cao su SVR3L | 26700 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -500 |
Cao su SVR3L | 26700 | Đắk Nông – Đắk Mil | -500 |
Cao su SVR3L | 26700 | Quảng Bình – Bố Trạch | -500 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9100 | Bình Phước – Lộc Ninh | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9100 | Bình Dương – Bến Cát | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9100 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9100 | Đắk Nông – Đắk Mil | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9100 | Quảng Bình – Bố Trạch | -100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9100 | Phú Yên – Sông Hinh | -100 |
Theo Nhà nông
//Tin tự động cập nhật//