Giá cao su tại một số địa phương trong nước ngày 13/2/2015
13/02/2015
Nông sản | Giá (VND/kg) | Địa chỉ bán | Tăng – giảm |
Mủ cao su RSS3 | 29400 | Gia Lai – TP.Pleiku | +800 |
Mủ cao su RSS3 | 29400 | Bình Phước – Lộc Ninh | +800 |
Mủ cao su RSS3 | 29400 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | +800 |
Mủ cao su RSS3 | 29400 | Bình Dương – Bến Cát | +800 |
Mủ cao su RSS3 | 29400 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | +800 |
Mủ cao su RSS3 | 29400 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +800 |
Mủ cao su RSS3 | 29400 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | +800 |
Mủ cao su RSS3 | 29400 | Đắk Nông – Đắk Mil | +800 |
Mủ cao su RSS3 | 29400 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | +800 |
Mủ cao su RSS3 | 29400 | Quảng Bình – Bố Trạch | +800 |
Cao su SVR10 | 24000 | Gia Lai – TP.Pleiku | +600 |
Cao su SVR10 | 24000 | Bình Phước – Lộc Ninh | +600 |
Cao su SVR10 | 24000 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | +600 |
Cao su SVR10 | 24000 | Bình Dương – Bến Cát | +600 |
Cao su SVR10 | 24000 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | +600 |
Cao su SVR10 | 24000 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +600 |
Cao su SVR10 | 24000 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | +600 |
Cao su SVR10 | 24000 | Đắk Nông – Đắk Mil | +600 |
Cao su SVR10 | 24000 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | +600 |
Cao su SVR10 | 24000 | Quảng Bình – Bố Trạch | +600 |
Cao su SVR3L | 29200 | Gia Lai – TP.Pleiku | +800 |
Cao su SVR3L | 29200 | Bình Phước – Lộc Ninh | +800 |
Cao su SVR3L | 29200 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | +800 |
Cao su SVR3L | 29200 | Bình Dương – Bến Cát | +800 |
Cao su SVR3L | 29200 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | +800 |
Cao su SVR3L | 29200 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +800 |
Cao su SVR3L | 29200 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | +800 |
Cao su SVR3L | 29200 | Đắk Nông – Đắk Mil | +800 |
Cao su SVR3L | 29200 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | +800 |
Cao su SVR3L | 29200 | Quảng Bình – Bố Trạch | +800 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10200 | Gia Lai – TP.Pleiku | +300 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10200 | Bình Phước – Lộc Ninh | +300 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10200 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | +300 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10200 | Bình Dương – Bến Cát | +300 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10200 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | +300 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10200 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +300 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10200 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | +300 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10200 | Đắk Nông – Đắk Mil | +300 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10200 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | +300 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10200 | Quảng Bình – Bố Trạch | +300 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10200 | Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc | +300 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10200 | Phú Yên – Sông Hinh | +300 |
Theo Nhà nông
//Tin tự động cập nhật//