Giá cao su tại một số địa phương trong nước ngày 15.3.2014
Tên sản phẩm |
Giá |
Đơn vị đo |
Tỉnh/thành |
Ngày |
Mủ cao su RSS3 |
39800 |
VNĐ |
Gia Lai |
15/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
39800 |
VNĐ |
Bình Phước |
15/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
39800 |
VNĐ |
Đồng Nai |
15/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
39800 |
VNĐ |
Bình Dương |
15/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
39800 |
VNĐ |
Tây Ninh |
15/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
39800 |
VNĐ |
Kon Tum |
15/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
39800 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
15/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
39800 |
VNĐ |
Đắk Nông |
15/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
39800 |
VNĐ |
Quảng Trị |
15/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
39800 |
VNĐ |
Quảng Bình |
15/03/2014 |
Cao su SVR10 |
36300 |
VNĐ |
Gia Lai |
15/03/2014 |
Cao su SVR10 |
36300 |
VNĐ |
Bình Phước |
15/03/2014 |
Cao su SVR10 |
36300 |
VNĐ |
Đồng Nai |
15/03/2014 |
Cao su SVR10 |
36300 |
VNĐ |
Bình Dương |
15/03/2014 |
Cao su SVR10 |
36300 |
VNĐ |
Tây Ninh |
15/03/2014 |
Cao su SVR10 |
36300 |
VNĐ |
Kon Tum |
15/03/2014 |
Cao su SVR10 |
36300 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
15/03/2014 |
Cao su SVR10 |
36300 |
VNĐ |
Đắk Nông |
15/03/2014 |
Cao su SVR10 |
36300 |
VNĐ |
Quảng Trị |
15/03/2014 |
Cao su SVR10 |
36300 |
VNĐ |
Quảng Bình |
15/03/2014 |
Cao su SVR3L |
39400 |
VNĐ |
Gia Lai |
15/03/2014 |
Cao su SVR3L |
39400 |
VNĐ |
Bình Phước |
15/03/2014 |
Cao su SVR3L |
39400 |
VNĐ |
Đồng Nai |
15/03/2014 |
Cao su SVR3L |
39400 |
VNĐ |
Bình Dương |
15/03/2014 |
Cao su SVR3L |
39400 |
VNĐ |
Tây Ninh |
15/03/2014 |
Cao su SVR3L |
39400 |
VNĐ |
Kon Tum |
15/03/2014 |
Cao su SVR3L |
39400 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
15/03/2014 |
Cao su SVR3L |
39400 |
VNĐ |
Đắk Nông |
15/03/2014 |
Cao su SVR3L |
39400 |
VNĐ |
Quảng Trị |
15/03/2014 |
Cao su SVR3L |
39400 |
VNĐ |
Quảng Bình |
15/03/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
347-351 |
VNĐ |
Gia Lai |
15/03/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
347-351 |
VNĐ |
Bình Phước |
15/03/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
347-351 |
VNĐ |
Đồng Nai |
15/03/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
347-351 |
VNĐ |
Bình Dương |
15/03/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
347-351 |
VNĐ |
Tây Ninh |
15/03/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
347-351 |
VNĐ |
Kon Tum |
15/03/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
347-351 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
15/03/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
347-351 |
VNĐ |
Đắk Nông |
15/03/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
347-351 |
VNĐ |
Quảng Trị |
15/03/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
347-351 |
VNĐ |
Quảng Bình |
15/03/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
347-351 |
VNĐ |
Bình Thuận |
15/03/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
347-351 |
VNĐ |
Phú Yên |
15/03/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14900-15300 |
VNĐ |
Gia Lai |
15/03/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14900-15300 |
VNĐ |
Bình Phước |
15/03/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14900-15300 |
VNĐ |
Đồng Nai |
15/03/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14900-15300 |
VNĐ |
Bình Dương |
15/03/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14900-15300 |
VNĐ |
Tây Ninh |
15/03/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14900-15300 |
VNĐ |
Kon Tum |
15/03/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14900-15300 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
15/03/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14900-15300 |
VNĐ |
Đắk Nông |
15/03/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14900-15300 |
VNĐ |
Quảng Trị |
15/03/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14900-15300 |
VNĐ |
Quảng Bình |
15/03/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14900-15300 |
VNĐ |
Bình Thuận |
15/03/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14900-15300 |
VNĐ |
Phú Yên |
15/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
240,2 |
YÊN |
Gia Lai |
15/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
240,2 |
YÊN |
Bình Phước |
15/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
240,2 |
YÊN |
Đồng Nai |
15/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
240,2 |
YÊN |
Bình Dương |
15/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
240,2 |
YÊN |
Tây Ninh |
15/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
240,2 |
YÊN |
Kon Tum |
15/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
240,2 |
YÊN |
Đắk Lắk |
15/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
240,2 |
YÊN |
Đắk Nông |
15/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
240,2 |
YÊN |
Quảng Trị |
15/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
240,2 |
YÊN |
Quảng Bình |
15/03/2014 |
Theo Nhà nông
//Tin tự động cập nhật//