Giá cao su tại một số địa phương trong nước ngày 2.10.2014
02/10/2014
Nông sản | Giá (VND/kg) | Địa chỉ bán | Tăng – giảm |
Mủ cao su RSS3 | 25800 | Bình Phước – Lộc Ninh | -1500 |
Mủ cao su RSS3 | 25800 | Bình Dương – Bến Cát | -1500 |
Mủ cao su RSS3 | 25800 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -1500 |
Mủ cao su RSS3 | 25800 | Đắk Nông – Đắk Mil | -1500 |
Mủ cao su RSS3 | 25800 | Quảng Bình – Bố Trạch | -1500 |
Cao su SVR10 | 22100 | Bình Phước – Lộc Ninh | 0 |
Cao su SVR10 | 22100 | Bình Dương – Bến Cát | 0 |
Cao su SVR10 | 22100 | Kon Tum – TP.Kon Tum | 0 |
Cao su SVR10 | 22100 | Đắk Nông – Đắk Mil | 0 |
Cao su SVR10 | 22100 | Quảng Bình – Bố Trạch | 0 |
Cao su SVR3L | 25700 | Bình Phước – Lộc Ninh | -1100 |
Cao su SVR3L | 25700 | Bình Dương – Bến Cát | -1100 |
Cao su SVR3L | 25700 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -1100 |
Cao su SVR3L | 25700 | Đắk Nông – Đắk Mil | -1100 |
Cao su SVR3L | 25700 | Quảng Bình – Bố Trạch | -1100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 8600 | Bình Phước – Lộc Ninh | -400 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 8600 | Bình Dương – Bến Cát | -400 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 8600 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -400 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 8600 | Đắk Nông – Đắk Mil | -400 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 8600 | Quảng Bình – Bố Trạch | -400 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 8600 | Phú Yên – Sông Hinh | -400 |
Theo Nhà nông
//Tin tự động cập nhật//