Giá cao su tại một số địa phương trong nước ngày 22/1/2015
22/01/2015
Nông sản | Giá (VND/kg) | Địa chỉ bán | Tăng – giảm |
Mủ cao su RSS3 | 27000 | Gia Lai – TP.Pleiku | +400 |
Mủ cao su RSS3 | 27000 | Bình Phước – Lộc Ninh | +400 |
Mủ cao su RSS3 | 27000 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | +400 |
Mủ cao su RSS3 | 27000 | Bình Dương – Bến Cát | +400 |
Mủ cao su RSS3 | 27000 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | +400 |
Mủ cao su RSS3 | 27000 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +400 |
Mủ cao su RSS3 | 27000 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | +400 |
Mủ cao su RSS3 | 27000 | Đắk Nông – Đắk Mil | +400 |
Mủ cao su RSS3 | 27000 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | +400 |
Mủ cao su RSS3 | 27000 | Quảng Bình – Bố Trạch | +400 |
Cao su SVR10 | 22100 | Gia Lai – TP.Pleiku | +400 |
Cao su SVR10 | 22100 | Bình Phước – Lộc Ninh | +400 |
Cao su SVR10 | 22100 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | +400 |
Cao su SVR10 | 22100 | Bình Dương – Bến Cát | +400 |
Cao su SVR10 | 22100 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | +400 |
Cao su SVR10 | 22100 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +400 |
Cao su SVR10 | 22100 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | +400 |
Cao su SVR10 | 22100 | Đắk Nông – Đắk Mil | +400 |
Cao su SVR10 | 22100 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | +400 |
Cao su SVR10 | 22100 | Quảng Bình – Bố Trạch | +400 |
Cao su SVR3L | 26800 | Gia Lai – TP.Pleiku | +400 |
Cao su SVR3L | 26800 | Bình Phước – Lộc Ninh | +400 |
Cao su SVR3L | 26800 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | +400 |
Cao su SVR3L | 26800 | Bình Dương – Bến Cát | +400 |
Cao su SVR3L | 26800 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | +400 |
Cao su SVR3L | 26800 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +400 |
Cao su SVR3L | 26800 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | +400 |
Cao su SVR3L | 26800 | Đắk Nông – Đắk Mil | +400 |
Cao su SVR3L | 26800 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | +400 |
Cao su SVR3L | 26800 | Quảng Bình – Bố Trạch | +400 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9400 | Gia Lai – TP.Pleiku | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9400 | Bình Phước – Lộc Ninh | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9400 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9400 | Bình Dương – Bến Cát | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9400 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9400 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9400 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9400 | Đắk Nông – Đắk Mil | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9400 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9400 | Quảng Bình – Bố Trạch | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9400 | Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9400 | Phú Yên – Sông Hinh | +100 |
Theo Nhà nông
//Tin tự động cập nhật//