Giá cao su tại một số địa phương trong nước ngày 3.10.2013
03/10/2014
Nông sản | Giá (VND/kg) | Địa chỉ bán | Tăng – giảm |
Mủ cao su RSS3 | 26100 | Bình Phước – Lộc Ninh | +300 |
Mủ cao su RSS3 | 26100 | Bình Dương – Bến Cát | +300 |
Mủ cao su RSS3 | 26100 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +300 |
Mủ cao su RSS3 | 26100 | Đắk Nông – Đắk Mil | +300 |
Mủ cao su RSS3 | 26100 | Quảng Bình – Bố Trạch | +300 |
Cao su SVR10 | 21300 | Bình Phước – Lộc Ninh | -800 |
Cao su SVR10 | 21300 | Bình Dương – Bến Cát | -800 |
Cao su SVR10 | 21300 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -800 |
Cao su SVR10 | 21300 | Đắk Nông – Đắk Mil | -800 |
Cao su SVR10 | 21300 | Quảng Bình – Bố Trạch | -800 |
Cao su SVR3L | 25900 | Bình Phước – Lộc Ninh | +200 |
Cao su SVR3L | 25900 | Bình Dương – Bến Cát | +200 |
Cao su SVR3L | 25900 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +200 |
Cao su SVR3L | 25900 | Đắk Nông – Đắk Mil | +200 |
Cao su SVR3L | 25900 | Quảng Bình – Bố Trạch | +200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 8700 | Bình Phước – Lộc Ninh | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 8700 | Bình Dương – Bến Cát | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 8700 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 8700 | Đắk Nông – Đắk Mil | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 8700 | Quảng Bình – Bố Trạch | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 8700 | Phú Yên – Sông Hinh | +100 |
Nhà nông
//Tin tự động cập nhật//