Giá cao su tại một số địa phương trong nước ngày 31.3.2014
Tên sản phẩm |
Giá |
Đơn vị đo |
Tỉnh/thành |
Ngày |
Mủ cao su RSS3 |
39400 |
VNĐ |
Gia Lai |
31/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
39400 |
VNĐ |
Bình Phước |
31/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
39400 |
VNĐ |
Đồng Nai |
31/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
39400 |
VNĐ |
Bình Dương |
31/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
39400 |
VNĐ |
Tây Ninh |
31/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
39400 |
VNĐ |
Kon Tum |
31/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
39400 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
31/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
39400 |
VNĐ |
Đắk Nông |
31/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
39400 |
VNĐ |
Quảng Trị |
31/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
39400 |
VNĐ |
Quảng Bình |
31/03/2014 |
Cao su SVR10 |
35900 |
VNĐ |
Gia Lai |
31/03/2014 |
Cao su SVR10 |
35900 |
VNĐ |
Bình Phước |
31/03/2014 |
Cao su SVR10 |
35900 |
VNĐ |
Đồng Nai |
31/03/2014 |
Cao su SVR10 |
35900 |
VNĐ |
Bình Dương |
31/03/2014 |
Cao su SVR10 |
35900 |
VNĐ |
Tây Ninh |
31/03/2014 |
Cao su SVR10 |
35900 |
VNĐ |
Kon Tum |
31/03/2014 |
Cao su SVR10 |
35900 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
31/03/2014 |
Cao su SVR10 |
35900 |
VNĐ |
Đắk Nông |
31/03/2014 |
Cao su SVR10 |
35900 |
VNĐ |
Quảng Trị |
31/03/2014 |
Cao su SVR10 |
35900 |
VNĐ |
Quảng Bình |
31/03/2014 |
Cao su SVR3L |
39000 |
VNĐ |
Gia Lai |
31/03/2014 |
Cao su SVR3L |
39000 |
VNĐ |
Bình Phước |
31/03/2014 |
Cao su SVR3L |
39000 |
VNĐ |
Đồng Nai |
31/03/2014 |
Cao su SVR3L |
39000 |
VNĐ |
Bình Dương |
31/03/2014 |
Cao su SVR3L |
39000 |
VNĐ |
Tây Ninh |
31/03/2014 |
Cao su SVR3L |
39000 |
VNĐ |
Kon Tum |
31/03/2014 |
Cao su SVR3L |
39000 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
31/03/2014 |
Cao su SVR3L |
39000 |
VNĐ |
Đắk Nông |
31/03/2014 |
Cao su SVR3L |
39000 |
VNĐ |
Quảng Trị |
31/03/2014 |
Cao su SVR3L |
39000 |
VNĐ |
Quảng Bình |
31/03/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
344-348 |
VNĐ |
Gia Lai |
31/03/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
344-348 |
VNĐ |
Bình Phước |
31/03/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
344-348 |
VNĐ |
Đồng Nai |
31/03/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
344-348 |
VNĐ |
Bình Dương |
31/03/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
344-348 |
VNĐ |
Tây Ninh |
31/03/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
344-348 |
VNĐ |
Kon Tum |
31/03/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
344-348 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
31/03/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
344-348 |
VNĐ |
Đắk Nông |
31/03/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
344-348 |
VNĐ |
Quảng Trị |
31/03/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
344-348 |
VNĐ |
Quảng Bình |
31/03/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
344-348 |
VNĐ |
Bình Thuận |
31/03/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
344-348 |
VNĐ |
Phú Yên |
31/03/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14700-15100 |
VNĐ |
Gia Lai |
31/03/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14700-15100 |
VNĐ |
Bình Phước |
31/03/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14700-15100 |
VNĐ |
Đồng Nai |
31/03/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14700-15100 |
VNĐ |
Bình Dương |
31/03/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14700-15100 |
VNĐ |
Tây Ninh |
31/03/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14700-15100 |
VNĐ |
Kon Tum |
31/03/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14700-15100 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
31/03/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14700-15100 |
VNĐ |
Đắk Nông |
31/03/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14700-15100 |
VNĐ |
Quảng Trị |
31/03/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14700-15100 |
VNĐ |
Quảng Bình |
31/03/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14700-15100 |
VNĐ |
Bình Thuận |
31/03/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14700-15100 |
VNĐ |
Phú Yên |
31/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
233,5 |
YÊN |
Gia Lai |
31/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
233,5 |
YÊN |
Bình Phước |
31/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
233,5 |
YÊN |
Đồng Nai |
31/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
233,5 |
YÊN |
Bình Dương |
31/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
233,5 |
YÊN |
Tây Ninh |
31/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
233,5 |
YÊN |
Kon Tum |
31/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
233,5 |
YÊN |
Đắk Lắk |
31/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
233,5 |
YÊN |
Đắk Nông |
31/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
233,5 |
YÊN |
Quảng Trị |
31/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
233,5 |
YÊN |
Quảng Bình |
31/03/2014 |
Theo Nhà nông
//Tin tự động cập nhật//