Giá cao su tại một số địa phương trong nước ngày 8/10/2014
08/10/2014
Nông sản | Giá (VND/kg) | Địa chỉ bán | Tăng – giảm |
Mủ cao su RSS3 | 26500 | Bình Phước – Lộc Ninh | +400 |
Mủ cao su RSS3 | 26500 | Bình Dương – Bến Cát | +400 |
Mủ cao su RSS3 | 26500 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +400 |
Mủ cao su RSS3 | 26500 | Đắk Nông – Đắk Mil | +400 |
Mủ cao su RSS3 | 26500 | Quảng Bình – Bố Trạch | +400 |
Cao su SVR10 | 21700 | Bình Phước – Lộc Ninh | +400 |
Cao su SVR10 | 21700 | Bình Dương – Bến Cát | +400 |
Cao su SVR10 | 21700 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +400 |
Cao su SVR10 | 21700 | Đắk Nông – Đắk Mil | +400 |
Cao su SVR10 | 21700 | Quảng Bình – Bố Trạch | +400 |
Cao su SVR3L | 26400 | Bình Phước – Lộc Ninh | +500 |
Cao su SVR3L | 26400 | Bình Dương – Bến Cát | +500 |
Cao su SVR3L | 26400 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +500 |
Cao su SVR3L | 26400 | Đắk Nông – Đắk Mil | +500 |
Cao su SVR3L | 26400 | Quảng Bình – Bố Trạch | +500 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9000 | Bình Phước – Lộc Ninh | +300 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9000 | Bình Dương – Bến Cát | +300 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9000 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +300 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9000 | Đắk Nông – Đắk Mil | +300 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9000 | Quảng Bình – Bố Trạch | +300 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9000 | Phú Yên – Sông Hinh | +300 |
Theo Nhà nông
//Tin tự động cập nhật//