Giá cao su tại một số địa phương trong nước ngày 9.9.2014
09/09/2014
Nông sản | Giá (VND/kg) | Địa chỉ bán | Tăng – giảm |
Mủ cao su RSS3 | 29900 | Bình Phước – Lộc Ninh | -500 |
Mủ cao su RSS3 | 29900 | Bình Dương – Bến Cát | -500 |
Mủ cao su RSS3 | 29900 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -500 |
Mủ cao su RSS3 | 29900 | Đắk Nông – Đắk Mil | -500 |
Mủ cao su RSS3 | 29900 | Quảng Bình – Bố Trạch | -500 |
Cao su SVR10 | 24400 | Bình Phước – Lộc Ninh | -500 |
Cao su SVR10 | 24400 | Bình Dương – Bến Cát | -500 |
Cao su SVR10 | 24400 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -500 |
Cao su SVR10 | 24400 | Đắk Nông – Đắk Mil | -500 |
Cao su SVR10 | 24400 | Quảng Bình – Bố Trạch | -500 |
Cao su SVR3L | 29700 | Bình Phước – Lộc Ninh | -500 |
Cao su SVR3L | 29700 | Bình Dương – Bến Cát | -500 |
Cao su SVR3L | 29700 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -500 |
Cao su SVR3L | 29700 | Đắk Nông – Đắk Mil | -500 |
Cao su SVR3L | 29700 | Quảng Bình – Bố Trạch | -500 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10500 | Bình Phước – Lộc Ninh | -500 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10500 | Bình Dương – Bến Cát | -500 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10500 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -500 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10500 | Đắk Nông – Đắk Mil | -500 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10500 | Quảng Bình – Bố Trạch | -500 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10500 | Phú Yên – Sông Hinh | -500 |
Theo Nhà nông
//Tin tự động cập nhật//