Giá cao su tại một số thị trường trong nước ngày 14.1.2015
14/01/2015
Nông sản | Giá (VND/kg) | Địa chỉ bán | Tăng – giảm |
Mủ cao su RSS3 | 27400 | Gia Lai – TP.Pleiku | -1000 |
Mủ cao su RSS3 | 27400 | Bình Phước – Lộc Ninh | -1000 |
Mủ cao su RSS3 | 27400 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | -1000 |
Mủ cao su RSS3 | 27400 | Bình Dương – Bến Cát | -1000 |
Mủ cao su RSS3 | 27400 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | -1000 |
Mủ cao su RSS3 | 27400 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -1000 |
Mủ cao su RSS3 | 27400 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | -1000 |
Mủ cao su RSS3 | 27400 | Đắk Nông – Đắk Mil | -1000 |
Mủ cao su RSS3 | 27400 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | -1000 |
Mủ cao su RSS3 | 27400 | Quảng Bình – Bố Trạch | -1000 |
Cao su SVR10 | 22400 | Gia Lai – TP.Pleiku | -900 |
Cao su SVR10 | 22400 | Bình Phước – Lộc Ninh | -900 |
Cao su SVR10 | 22400 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | -900 |
Cao su SVR10 | 22400 | Bình Dương – Bến Cát | -900 |
Cao su SVR10 | 22400 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | -900 |
Cao su SVR10 | 22400 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -900 |
Cao su SVR10 | 22400 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | -900 |
Cao su SVR10 | 22400 | Đắk Nông – Đắk Mil | -900 |
Cao su SVR10 | 22400 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | -900 |
Cao su SVR10 | 22400 | Quảng Bình – Bố Trạch | -900 |
Cao su SVR3L | 27200 | Gia Lai – TP.Pleiku | -1000 |
Cao su SVR3L | 27200 | Bình Phước – Lộc Ninh | -1000 |
Cao su SVR3L | 27200 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | -1000 |
Cao su SVR3L | 27200 | Bình Dương – Bến Cát | -1000 |
Cao su SVR3L | 27200 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | -1000 |
Cao su SVR3L | 27200 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -1000 |
Cao su SVR3L | 27200 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | -1000 |
Cao su SVR3L | 27200 | Đắk Nông – Đắk Mil | -1000 |
Cao su SVR3L | 27200 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | -1000 |
Cao su SVR3L | 27200 | Quảng Bình – Bố Trạch | -1000 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9600 | Gia Lai – TP.Pleiku | -400 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9600 | Bình Phước – Lộc Ninh | -400 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9600 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | -400 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9600 | Bình Dương – Bến Cát | -400 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9600 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | -400 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9600 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -400 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9600 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | -400 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9600 | Đắk Nông – Đắk Mil | -400 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9600 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | -400 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9600 | Quảng Bình – Bố Trạch | -400 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9600 | Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc | -400 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9600 | Phú Yên – Sông Hinh | -400 |
Theo Nhà nông
//Tin tự động cập nhật//