Nông sản Giá (VNĐ/kg) Địa chỉ bán Tăng – giảm
Mủ cao su tạp (dạng chén) 11000 Phú Yên – Sông Hinh +500
Mủ cao su tạp (dạng chén) 11000 Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc +500
Mủ cao su tạp (dạng chén) 11000 Quảng Bình – Bố Trạch +500
Mủ cao su tạp (dạng chén) 11000 Quảng Trị – Vĩnh Linh +500
Mủ cao su tạp (dạng chén) 11000 Đắk Nông – Đắk Mil +500
Mủ cao su tạp (dạng chén) 11000 Đắk Lắk – Buôn Đôn +500
Mủ cao su tạp (dạng chén) 11000 Kon Tum – TP.Kon Tum +500
Mủ cao su tạp (dạng chén) 11000 Tây Ninh – TX.Tây Ninh +500
Mủ cao su tạp (dạng chén) 11000 Bình Dương – Bến Cát +500
Mủ cao su tạp (dạng chén) 11000 Đồng Nai – TP.Biên Hòa +500
Mủ cao su tạp (dạng chén) 11000 Bình Phước – Lộc Ninh +500
Mủ cao su tạp (dạng chén) 11000 Gia Lai – TP.Pleiku +500
Cao su SVR3L 28800 Quảng Bình – Bố Trạch -700
Cao su SVR3L 28800 Quảng Trị – Vĩnh Linh -700
Cao su SVR3L 28800 Đắk Nông – Đắk Mil -700
Cao su SVR3L 28800 Đắk Lắk – Buôn Đôn -700
Cao su SVR3L 28800 Kon Tum – TP.Kon Tum -700
Cao su SVR3L 28800 Tây Ninh – TX.Tây Ninh -700
Cao su SVR3L 28800 Bình Dương – Bến Cát -700
Cao su SVR3L 28800 Đồng Nai – TP.Biên Hòa -700
Cao su SVR3L 28800 Bình Phước – Lộc Ninh -700
Cao su SVR3L 28800 Gia Lai – TP.Pleiku -700
Cao su SVR10 23700 Quảng Bình – Bố Trạch -600
Cao su SVR10 23700 Quảng Trị – Vĩnh Linh -600
Cao su SVR10 23700 Đắk Nông – Đắk Mil -600
Cao su SVR10 23700 Đắk Lắk – Buôn Đôn -600
Cao su SVR10 23700 Kon Tum – TP.Kon Tum -600
Cao su SVR10 23700 Tây Ninh – TX.Tây Ninh -600
Cao su SVR10 23700 Bình Dương – Bến Cát -600
Cao su SVR10 23700 Đồng Nai – TP.Biên Hòa -600

Theo Nhà nông

//Tin tự động cập nhật//


Bài viết khác