Nông sản Giá (VNĐ/kg) Địa chỉ bán Tăng – giảm
Mủ cao su tạp (dạng chén) 13000 Phú Yên – Sông Hinh +800
Mủ cao su tạp (dạng chén) 13000 Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc +800
Mủ cao su tạp (dạng chén) 13000 Quảng Bình – Bố Trạch +800
Mủ cao su tạp (dạng chén) 13000 Quảng Trị – Vĩnh Linh +800
Mủ cao su tạp (dạng chén) 13000 Đắk Nông – Đắk Mil +800
Mủ cao su tạp (dạng chén) 13000 Đắk Lắk – Buôn Đôn +800
Mủ cao su tạp (dạng chén) 13000 Kon Tum – TP.Kon Tum +800
Mủ cao su tạp (dạng chén) 13000 Tây Ninh – TX.Tây Ninh +800
Mủ cao su tạp (dạng chén) 13000 Bình Dương – Bến Cát +800
Mủ cao su tạp (dạng chén) 13000 Đồng Nai – TP.Biên Hòa +800
Mủ cao su tạp (dạng chén) 13000 Bình Phước – Lộc Ninh +800
Mủ cao su tạp (dạng chén) 13000 Gia Lai – TP.Pleiku +800
Cao su SVR3L 30500 Quảng Bình – Bố Trạch -200
Cao su SVR3L 30500 Quảng Trị – Vĩnh Linh -200
Cao su SVR3L 30500 Đắk Nông – Đắk Mil -200
Cao su SVR3L 30500 Đắk Lắk – Buôn Đôn -200
Cao su SVR3L 30500 Kon Tum – TP.Kon Tum -200
Cao su SVR3L 30500 Tây Ninh – TX.Tây Ninh -200
Cao su SVR3L 30500 Bình Dương – Bến Cát -200
Cao su SVR3L 30500 Đồng Nai – TP.Biên Hòa -200
Cao su SVR3L 30500 Bình Phước – Lộc Ninh -200
Cao su SVR3L 30500 Gia Lai – TP.Pleiku -200
Cao su SVR10 25200 Quảng Bình – Bố Trạch -100
Cao su SVR10 25200 Quảng Trị – Vĩnh Linh -100
Cao su SVR10 25200 Đắk Nông – Đắk Mil -100
Cao su SVR10 25200 Đắk Lắk – Buôn Đôn -100
Cao su SVR10 25200 Kon Tum – TP.Kon Tum -100
Cao su SVR10 25200 Tây Ninh – TX.Tây Ninh -100
Cao su SVR10 25200 Bình Dương – Bến Cát -100
Cao su SVR10 25200 Đồng Nai – TP.Biên Hòa -100

Theo Nhà nông

//Tin tự động cập nhật//


Bài viết khác