Nông sản Giá (VNĐ/kg) Địa chỉ bán Tăng – giảm
Mủ cao su tạp (dạng chén) 10500 Phú Yên – Sông Hinh -200
Mủ cao su tạp (dạng chén) 10500 Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc -200
Mủ cao su tạp (dạng chén) 10500 Quảng Bình – Bố Trạch -200
Mủ cao su tạp (dạng chén) 10500 Quảng Trị – Vĩnh Linh -200
Mủ cao su tạp (dạng chén) 10500 Đắk Nông – Đắk Mil -200
Mủ cao su tạp (dạng chén) 10500 Đắk Lắk – Buôn Đôn -200
Mủ cao su tạp (dạng chén) 10500 Kon Tum – TP.Kon Tum -200
Mủ cao su tạp (dạng chén) 10500 Tây Ninh – TX.Tây Ninh -200
Mủ cao su tạp (dạng chén) 10500 Bình Dương – Bến Cát -200
Mủ cao su tạp (dạng chén) 10500 Đồng Nai – TP.Biên Hòa -200
Mủ cao su tạp (dạng chén) 10500 Bình Phước – Lộc Ninh -200
Mủ cao su tạp (dạng chén) 10500 Gia Lai – TP.Pleiku -200
Cao su SVR3L 27800 Quảng Bình – Bố Trạch +600
Cao su SVR3L 27800 Quảng Trị – Vĩnh Linh +600
Cao su SVR3L 27800 Đắk Nông – Đắk Mil +600
Cao su SVR3L 27800 Đắk Lắk – Buôn Đôn +600
Cao su SVR3L 27800 Kon Tum – TP.Kon Tum +600
Cao su SVR3L 27800 Tây Ninh – TX.Tây Ninh +600
Cao su SVR3L 27800 Bình Dương – Bến Cát +600
Cao su SVR3L 27800 Đồng Nai – TP.Biên Hòa +600
Cao su SVR3L 27800 Bình Phước – Lộc Ninh +600
Cao su SVR3L 27800 Gia Lai – TP.Pleiku +600
Cao su SVR10 22900 Quảng Bình – Bố Trạch -700
Cao su SVR10 22900 Quảng Trị – Vĩnh Linh -700
Cao su SVR10 22900 Đắk Nông – Đắk Mil -700
Cao su SVR10 22900 Đắk Lắk – Buôn Đôn -700
Cao su SVR10 22900 Kon Tum – TP.Kon Tum -700
Cao su SVR10 22900 Tây Ninh – TX.Tây Ninh -700
Cao su SVR10 22900 Bình Dương – Bến Cát -700
Cao su SVR10 22900 Đồng Nai – TP.Biên Hòa -700

Theo Nghề nông

//Tin tự động cập nhật//


Bài viết khác