Giá cao su xuất khẩu từ 9 ngày 14/10/2014
30/10/2014
Loại cao su | ĐVT | Giá | Cửa khẩu | Mã GH |
Cao su tự nhiên Việt Nam đã định chuẩn về kỹ thuật SVR CV60. 35KGS/BàNH. | tấn | $1.535 | Cảng Cát Lái (HCM) | FOB |
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật dạng bành SVR 3L (Bale/35 kgs – 36 Bales/pallet – pallet/1260kgs) | tấn | $1.485 | Cảng Cát Lái (HCM) | FOB |
Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế SVRCV60. 35 kg/ bành. Hàng đóng đồng nhất trong pallet. | tấn | $1.490 | Cảng Cát Lái (HCM) | FOB |
Cao su hổn hợp SVR 3L ( compound rubber SVR 3L ) hàng đã định hình kỹ thuật đóng hàng đồng nhất . 35kgs/bành. hàng sản xuất tại Việt Nam . hàng mới 100% | tấn | $1.615 | Cảng Cát Lái (HCM) | FOB |
Cao su tự nhiên SVR 10 | tấn | $1.434 | Cảng Cát Lái (HCM) | FOB |
Cao su tư nhiên đã định chuẩn kỹ thuật dạng bầnh SVR CV60( Bale/35 kgs – 36 Bales/pallet – pallet/1260kgs) | tấn | $2.150 | Cảng Cát Lái (HCM) | FOB |
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật dạng bành loại SVR-CV50. 35kg/bành. đã qua sơ chế. Xuất xứ: Việt Nam | tấn | $1.800 | Cảng Cát Lái (HCM) | FOB |
Mủ cao su tự nhiên Latex HA. 60% DRC. dạng lỏng. chứa trên 0.5% hàm lượng Amoniac | tấn | $1.240 | ICD TRANSIMEX SG | FOB |
Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế định chuẩn kỹ thuật SVR3L. Hàng đóng bành. trọng lượng 33.33kg/bành | tấn | $1.420 | Cảng Cát Lái (HCM) | FOB |
Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế định chuẩn kỹ thuật SVR10. Hàng đóng bành. trọng lượng 33.33kg/bành | tấn | $1.410 | Cảng Cát Lái (HCM) | FOB |
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR 3L; Xuất xứ: Việt Nam; hàng đóng đồng nhất 1.26 TAN/ PALLET | tấn | $1.545 | ICD TRANSIMEX SG | FOB |
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR 3L; Xuất xứ: Việt Nam; hàng đóng đồng nhất 1.26 TAN/PALLET | tấn | $1.545 | Cảng Cát Lái (HCM) | FOB |
Cao su thiên nhiên SVR20 (đã định chuẩn kỹ thuật). mới 100% | tấn | $1.460 | Cảng Cát Lái (HCM) | FOB |
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật loại SVR10. 16 kiện. tổng cộng: NW=1260 kgs/kiện. GW= 1360 kgs/kiện. | tấn | $1.550 | Cảng Cát Lái (HCM) | FOB |
Cao su thiên nhiên sơ chế ( đã định dạng kỹ thuật) SVR3L Đóng đồng nhất 1.260 kg / kiện. Xuất xứ: Việt Nam | tấn | $1.570 | Cảng Cát Lái (HCM) | FOB |
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kĩ thuật ( TNSR) SVR20 | tấn | $1.170 | ICD TRANSIMEX SG | FOB |
Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế định chuẩn kỹ thuật SVR3L. Hàng đóng bành. trọng lượng 33.33kg/bành | tấn | $1.519.25 | Cảng Cát Lái (HCM) | FOB |
Cao su thiên nhiên đã định chuẩn SVR 3L. hàng đóng đồng nhất 1260 KGS/ KIệN | tấn | $1.620 | Cảng Cát Lái (HCM) | FOB |
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR 10 DạNG KHốI. HàNG SảN XUấT TạI Việt Nam. MớI 100% | tấn | $1.564 | Cảng Cát Lái (HCM) | FOB |
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật dạng bành loại SVR 10. 33.33kg/bành. đã qua sơ chế. Xuất xứ: Việt Nam | tấn | $1.380 | Cảng Cát Lái (HCM) | FOB |
Cao su hỗn hợp SVR3L. NW= GW= 35 kgs/bành. | tấn | $1.500 | Cảng Cát Lái (HCM) | FOB |
Cao su tự nhiên đã định chuẩn KT (TSNR) SVR 3L . 16 pallet Gỗ. 1.26 tấn/pallet. Hàng mới 100%. | tấn | $1.500 | ICD TRANSIMEX SG | FOB |
Cao su thiên nhiên đã định chuẩn SVR 3L. hàng đóng đồng nhất 1260 KGS/ KIệN | tấn | $1.610 | Cảng Cát Lái (HCM) | FOB |
Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR3L – đóng đồng nhất 1260 kg/ kiện. Xuất xứ: Việt Nam | tấn | $1.750 | Cảng Cát Lái (HCM) | FOB |
Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR10 – đóng đồng nhất 1200 kg/ kiện. Xuất xứ: Việt Nam | tấn | $1.500 | Cảng Cát Lái (HCM) | FOB |
Cao su thiên nhiên SVR 3L ( đã sơ chế ) . Hàng chất thống nhất thành từng bành. mỗi bành nặng 33.33 kg. Hàng đã định chuẩn kỹ thuật | tấn | $1.490 | Cảng Cát Lái (HCM) | FOB |
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật (đã qua sơ chế). SVR CV 60. Xuất xứ: Việt Nam. hàng đóng đồng nhất 1.26 tấn/ pallet | tấn | $2.027.97 | Cảng Cát Lái (HCM) | FOB |
Cao su tự nhiên được cô đặc bằng ly tâm. Hàng Xuất xứ: Việt Nam. Bơm 21 tấn vào 1 túi / 01 cont 20′. | tấn | $1.130 | Cảng ICD Phước Long 3 | FOB |
Theo Vinanet
//Tin tự động cập nhật//