Giá cao su xuất khẩu từ ngày 10 đến 15/4/2014
13/05/2014
Loại cao su | ĐVT | Giá | Cửa khẩu | Mã GH |
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật ( TSNR ) SVR 3L. Hàng xuất xứ Việt Nam. đóng 16 Pallet / 01 cont 20′. Tổng: 32 pallet / 02 cont 20′. | tấn | $2.120 | Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) | FOB |
Cao su tự nhiên đã qua sơ chế dạng bành SVR CV60 (Natural Rubber SVRCV60). 35kg/bành. 36 bành/pallet. 16 pallet/container | tấn | $2.230 | ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV) | FOB |
Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế SVR3L. Cao su đã định chuẩn kĩ thuật. Đóng gói 33.33kgs/bành. | tấn | $2.010 | Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) | FOB |
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 3L dạng bành | tấn | $2.150 | Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) | FOB |
Cao su tự nhiên Việt Nam đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVR CV50 ; Hàng cao su đóng Pallet.1.26 tấn/01 pallet Net. | tấn | $2.425 | ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV) | FOB |
Cao su thiên nhiên sơ chế đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR) SVRCV60 – Đóng đồng nhất 1.260 kg /kiện. hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam | tấn | $2.350 | Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) | FOB |
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật loại SVR3L. NW= GW= 33.33 kgs/bành. | tấn | $2.010 | Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) | FOB |
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR3L; Xuất xứ: Việt Nam; Hàng đóng đồng nhất 1.26 tấn/pallet | tấn | $2.110 | Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) | FOB |
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVRCV60; Xuất xứ: Việt Nam; Hàng đóng đồng nhất 1.26 tấn/pallet | tấn | $2.290 | Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) | FOB |
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR CV60; Xuất xứ: Việt Nam; Hàng đóng đồng nhất 1.26 tấn/pallet | tấn | $2.320 | Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) | FOB |
Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế SVR3L. Cao su đã định chuẩn kĩ thuật. Đóng gói 1200kg/kiện. | tấn | $2.110 | Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) | FOB |
Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế SVR10. Cao su đã định chuẩn kĩ thuật. Đóng gói 1260kg/kiện. | tấn | $1.945 | Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) | FOB |
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật ( TSNR ) SVR 10. Hàng xuất xứ Việt Nam. | tấn | $1.980 | Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) | FOB |
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR3L. Hàng đóng bành. trọng lượng 35 kg/bành. | tấn | $2.029 | Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) | FOB |
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật ( TSNR ) SVR 3L. Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng 16 pallet / 01 cont 20′. | tấn | $2.135 | Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) | FOB |
Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế SVR10.Hàng đã định chuẩn kĩ thuật .Đóng gói đồng nhất 35kgs/bành.1260kg /kiện . | tấn | $1.850 | ICD Phước Long Thủ Đức | FOB |
Cao su thiên nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 3L (Dạng bành. đã qua sơ chế. SX tại Việt Nam) | tấn | $2.150 | Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) | FOB |
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR10 ; Xuất xứ: Việt Nam; Hàng đóng đồng nhất 1.26 tấn/pallet | tấn | $1.910 | Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) | FOB |
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật loại SVR10. NW= 1260kgs/kiện. GW=1360 kgs/kiện. | tấn | $1.895 | Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) | FOB |
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật ( TSNR ) SVR 3L. Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng 16 pallet / 01 cont 20′. | tấn | $2.085 | ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV) | FOB |
Theo Vinanet
//Tin tự động cập nhật//