Tin tức
Giá cao su tại một số nước châu Á ngày 7.1.2015
07/01/2015
Loại hàng/Kỳ hạn Giá Thay đổi so với ngày 6.1.2015 Thai RSS3 (1/2015) $1.72/kg 0 Thai SRT20 (1/2015) $1.53/kg -$0.01 Malaysia SMR20 (1/2015) $1.49/kg -$0.03 Indonesia SIR20 (1/2015) $0.78/lb 0 Thai USS3 48 baht/kg -1 baht Thai 60-percent latex (drum/ 1/2015) $1,040/tonne -$10 Thai 60-percent latex (bulk/ 1/2015) $1,140/tonne -$10 Chú ý: – Giá nêu trên được thu thập từ các thương nhân ở Thái Lan, Indonesia và Malaysia. Đó không phải là giá chính thức được công bố bởi... Xem chi tiết >>
Giá cao su tại một số địa phương trong nước ngày 7/1/2015
07/01/2015
Nông sản Giá (VND/kg) Địa chỉ bán Tăng – giảm Mủ cao su RSS3 28600 Gia Lai – TP.Pleiku -300 Mủ cao su RSS3 28600 Bình Phước – Lộc Ninh -300 Mủ cao su RSS3 28600 Đồng Nai – TP.Biên Hòa -300 Mủ cao su RSS3 28600 Bình Dương – Bến Cát -300 Mủ cao su RSS3 28600 Tây Ninh – TX.Tây Ninh -300 Mủ cao su RSS3 28600 Kon Tum – TP.Kon Tum -300 Mủ cao su RSS3 28600 Đắk Lắk... Xem chi tiết >>
Các Sự kiện ngành Cao su trong năm 2015
07/01/2015
Tháng 01 năm 2015 (January 2015) Arabplast 2015 (Ngành nhựa, hóa dầu và cao su – Plastics, petrochemicals and rubber industry) 10 – 13/01/2015 Dubai International Convention & Exhibition Centre Contact: Ms. Gabriele Schreiber Tel: +49 211 456 07762 Email: SchreiberG@messe- duesseldorf.de Website: www.arabplast.info 8th India Rubber Expo &Tyre Show 2015 15 – 17/01/2015 Pragati Maidan, New Delhi, India Tel: +91 22 28392095 / 2107 Email: [email protected] Website: www.indiarubberexpo.in 18th International Trade Fair Plastics and Rubber 27 – 30/01/2015 Moscow, Russia Contact: Mr. Hannes Niemann Tel: +7 495 955 9199 Email: NiemannH@messe- duesseldorf.de Website: www.interplastica.de ... Xem chi tiết >>
Giá cao su tại Thái Lan ngày 7/1/2015
07/01/2015
Baht / kg Loại hàng Giá F.O.B. Giao tháng 2. 2015 Giao tháng 3. 2015 Bangkok Songkhla Bangkok Songkhla RSS RSS 1 57.70 57.45 57.90 57.65 RSS 2 57.10 56.85 57.30 57.05 RSS 3 56.55 56.30 56.75 56.50 RSS 4 56.25 56.00 56.45 56.20 RSS 5 55.80 55.55 56.00 55.75 STR STR 5L 53.35 53.10 53.55 53.30 STR 5 51.45 51.20 51.65 51.40 STR 10 50.75 50.50 50.95 50.70 STR 20 50.35 50.10... Xem chi tiết >>