Tin tức
Giá cao su tại Thái Lan ngày 24.12.2014
24/12/2014
Baht / kg Loại hàng Giá F.O.B. Giao tháng 1. 2015 Giao tháng 2. 2015 Bangkok Songkhla Bangkok Songkhla RSS RSS 1 56.90 56.65 57.10 56.85 RSS 2 56.30 56.05 56.50 56.25 RSS 3 55.75 55.50 55.95 55.70 RSS 4 55.45 55.20 55.65 55.40 RSS 5 55.00 54.75 55.20 54.95 STR STR 5L 53.15 52.90 53.35 53.10 STR 5 51.25 51.00 51.45 51.20 STR 10 50.55 50.30 50.75 50.50 STR 20 50.15 49.90... Xem chi tiết >>
Giá cao su SVR (F.O.B) ngày 24.12.2014
24/12/2014
Tháng 1/2015 Giá chào bán VND/Kg US Cents/Kg SVR CV 38,889.94 182.07 SVR L 36,155.00 169.27 SVR 5 31,078.80 145.50 SVR GP 30,902.69 144.68 SVR 10 30,477.94 142.69 SVR 20 30,353.63 142.11 Ghi chú: Giá được tính từ giá CS Malaysia trừ 3% , tỷ giá: 1 USD=21.360 VND (Vietcombank) Chỉ để tham khảo //Tin tự động cập nhật//... Xem chi tiết >>
Giá cao su tại một số nước châu Á ngày 22.12.2014
22/12/2014
Loại hàng/Kỳ hạn Giá Thay đổi so với ngày 19.12.2014 Thai RSS3 (2/2015) $1.73/kg +$0.06 Thai SRT20 (2/2015) $1.55/kg +$0.03 Malaysia SMR20 (2/2015) $1.48/kg unchanged Indonesia SIR20 (2/2015) $0.77/lb unchanged Thai USS3 49.50 baht/kg +0.50 baht Thai 60-percent latex (drum/ 2/2015) $1,000/tonne unchanged Thai 60-percent latex (bulk/ 2/2015) $1,100/tonne unchanged Chú ý: – Giá nêu trên được thu thập từ các thương nhân... Xem chi tiết >>
Giá cao su tại một số địa phương trong nước ngày 22/12/2014
22/12/2014
Nông sản Giá (VND/kg) Địa chỉ bán Tăng – giảm Mủ cao su RSS3 27700 Bình Phước – Lộc Ninh 0 Mủ cao su RSS3 27700 Bình Dương – Bến Cát 0 Mủ cao su RSS3 27700 Kon Tum – TP.Kon Tum 0 Mủ cao su RSS3 27700 Đắk Nông – Đắk Mil 0 Mủ cao su RSS3 27700 Quảng Bình – Bố Trạch 0 Cao su SVR10 22600 Bình Phước – Lộc Ninh 0 Cao su SVR10 22600 Bình Dương –... Xem chi tiết >>