Tin tức
Giá cao su tại Thái Lan ngày 15.12.2014
15/12/2014
Baht / kg Loại hàng Giá F.O.B. Giao tháng 1. 2015 Giao tháng 2. 2015 Bangkok Songkhla Bangkok Songkhla RSS RSS 1 53.10 52.85 53.30 53.05 RSS 2 52.50 52.25 52.70 52.45 RSS 3 51.95 51.70 52.15 51.90 RSS 4 51.65 51.40 51.85 51.60 RSS 5 51.20 50.95 51.40 51.15 STR STR 5L 51.55 51.30 51.75 51.50 STR 5 49.65 49.40 49.85 49.60 STR 10 48.95 48.70 49.15 48.90 STR 20 48.55 48.30... Xem chi tiết >>
Giá cao su SVR (F.O.B) ngày 15.12.2014
15/12/2014
Tháng 1/2015 Giá chào bán VND/Kg US Cents/Kg SVR CV 38,289.08 179.26 SVR L 35,460.91 166.02 SVR 5 31,203.12 146.08 SVR GP 31,016.64 145.21 SVR 10 30,602.26 143.27 SVR 20 30,477.94 142.69 Ghi chú: Giá được tính từ giá CS Malaysia trừ 3% , tỷ giá: 1 USD=21.360 VND (Vietcombank) Chỉ để tham khảo //Tin tự động cập nhật//... Xem chi tiết >>
Giá cao su tại một số địa phương trong nước ngày 10/12/2014
10/12/2014
Nông sản Giá (VND/kg) Địa chỉ bán Tăng – giảm Mủ cao su RSS3 26100 Bình Phước – Lộc Ninh -200 Mủ cao su RSS3 26100 Bình Dương – Bến Cát -200 Mủ cao su RSS3 26100 Kon Tum – TP.Kon Tum -200 Mủ cao su RSS3 26100 Đắk Nông – Đắk Mil -200 Mủ cao su RSS3 26100 Quảng Bình – Bố Trạch -200 Cao su SVR10 21500 Bình Phước – Lộc Ninh 0 Cao su SVR10 21500 Bình Dương –... Xem chi tiết >>
Giá mủ cao su tại một số tỉnh Đông Nam Bộ, Tây Nguyên ngày 9/12/2014
10/12/2014
Giá mủ cao su tươi tại các tỉnh ĐNB và Tây Nguyên ngày 9/12, đồng/độ Ngày Bình Phước Bình Dương BRVT Tây Ninh Phú Riềng Lộc Ninh Đồng Phú Bình Long Phước Hòa Dầu Tiếng BRVT Tây Ninh 5/12 245-250 253-258 240-250 256-259 256-263 258-263 240-245 253-258 6/12 245-250 253-258 240-250 256-259 256-263 258-263 240-245 253-258 7/12 245-250 253-258 240-250 256-259 256-263 258-263 240-245 253-258 8/12 245-250 253-258 240-250 256-259 253-260 258-263 240-245 253-258 9/12 242-247 253-258 240-250 251-255 248-255 254-260 240-245 253-258 ... Xem chi tiết >>