Thông tin thị trường
Giá cao su tại một số nước châu Á ngày 13/3/2015
13/03/2015
Loại hàng/Kỳ hạn Giá Thay đổi so với ngày 12/3/2015 Thai RSS3 (4/2015) $1.71/kg -$0.05 Thai SRT20 (4/2015) $1.44/kg +$0.01 Malaysia SMR20 (4/2015) $1.41/kg -$0.01 Indonesia SIR20 (4/2015) $0.75/lb 0 Thai USS3 47 baht/kg 0 Thai 60-percent latex (drum/ 4/2015) $990/tonne 0 Thai 60-percent latex (bulk/ 4/2015) $1,090/tonne 0 Chú ý: – Giá nêu trên được thu thập từ các thương nhân ở Thái Lan, Indonesia và Malaysia. Đó không phải là giá chính thức được công bố bởi các... Xem chi tiết >>
Giá cao su tại Thái Lan ngày 13/3/2015
13/03/2015
Baht / kg Loại hàng Giá F.O.B. Giao tháng 4. 2015 Giao tháng 5. 2015 Bangkok Songkhla Bangkok Songkhla RSS RSS 1 59.40 59.15 59.60 59.35 RSS 2 58.80 58.55 59.00 58.75 RSS 3 58.25 58.00 58.45 58.20 RSS 4 57.95 57.70 58.15 57.90 RSS 5 57.50 57.25 57.70 57.45 STR STR 5L 50.45 50.20 50.65 50.40 STR 5 48.55 48.30 48.75 48.50 STR 10 47.85 47.60 48.05 47.80 STR 20 47.45 47.20... Xem chi tiết >>
Giá cao su SVR (F.O.B) ngày 13/3/2015
13/03/2015
Tháng 4/2015 Giá chào bán VND/Kg US Cents/Kg SVR CV 39,131.79 183.33 SVR L 36,616.17 171.54 SVR 5 29,866.46 139.92 SVR GP 29,700.82 139.15 SVR 10 29,307.43 137.30 SVR 20 29,193.56 136.77 Ghi chú: Giá được tính từ giá CS Malaysia trừ 3% , tỷ giá: 1 USD=21.345 VND (Vietcombank) Chỉ để tham khảo //Tin tự động cập nhật//... Xem chi tiết >>
Sẽ có sàn giao dịch cho các nước sản xuất cao su Đông Nam Á
13/03/2015
Thành lập mạng lưới các quốc gia thành viên sản xuất cao su lớn trong khu vực Đông Nam Á để chủ động về giá cao su là một trong những nội dung chính của buổi hội đàm giữa Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Cao Đức Phát với Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Hợp tác xã Thái Lan Petipong Pungbun Na Ayudhya ngày 12/3, tại Hà Nội. Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Hợp tác xã Thái Lan Petipong Pungbun Na Ayudhya, mong muốn Việt Nam tham gia cùng Thái Lan và các... Xem chi tiết >>