Thông tin thị trường
Giá cao su tại Thái Lan ngày 10/2/2015
10/02/2015
Baht / kg Loại hàng Giá F.O.B. Giao tháng 3. 2015 Giao tháng 4. 2015 Bangkok Songkhla Bangkok Songkhla RSS RSS 1 60.55 60.30 60.75 60.50 RSS 2 59.95 59.70 60.15 59.90 RSS 3 59.40 59.15 59.60 59.35 RSS 4 59.10 58.85 59.30 59.05 RSS 5 58.65 58.40 58.85 58.60 STR STR 5L 51.85 51.60 52.05 51.80 STR 5 49.95 49.70 50.15 49.90 STR 10 49.25 49.00 49.45 49.20 STR 20 48.85 48.60... Xem chi tiết >>
Giá cao su SVR (F.O.B) ngày 10/2/2015
10/02/2015
Tháng 3/2015 Giá chào bán VND/Kg US Cents/Kg SVR CV 38,054.76 178.58 SVR L 35,905.01 168.49 SVR 5 29,807.15 139.87 SVR GP 29,631.45 139.05 SVR 10 29,218.03 137.11 SVR 20 29,104.35 136.58 Ghi chú: Giá được tính từ giá CS Malaysia trừ 3% , tỷ giá: 1 USD=21.310 VND (Vietcombank) Chỉ để tham khảo //Tin tự động cập nhật//... Xem chi tiết >>
Giá cao su tại một số nước châu Á ngày 9.2.2015
09/02/2015
Loại hàng/Kỳ hạn Giá Thay đổi so với ngày 6.2.2015 Thai RSS3 (3/2015) $1.82/kg +$0.02 Thai SRT20 (3/2015) $1.50/kg 0 Malaysia SMR20 (3/2015) $1.41/kg -$0.01 Indonesia SIR20 (3/2015) $0.76/lb 0 Thai USS3 49 baht/kg +1 baht Thai 60-percent latex (drum/ 3/2015) $990/tonne +$10 Thai 60-percent latex (bulk/ 3/2015) $1,090/tonne +$10 Chú ý: – Giá nêu trên được thu thập từ các thương nhân ở Thái Lan, Indonesia và Malaysia. Đó không phải là giá chính thức được công bố bởi... Xem chi tiết >>
Giá cao su tại một số địa phương trong nước ngày 9/2/2015
09/02/2015
Nông sản Giá (VND/kg) Địa chỉ bán Tăng – giảm Mủ cao su RSS3 29100 Gia Lai – TP.Pleiku 0 Mủ cao su RSS3 29100 Bình Phước – Lộc Ninh 0 Mủ cao su RSS3 29100 Đồng Nai – TP.Biên Hòa 0 Mủ cao su RSS3 29100 Bình Dương – Bến Cát 0 Mủ cao su RSS3 29100 Tây Ninh – TX.Tây Ninh 0 Mủ cao su RSS3 29100 Kon Tum – TP.Kon Tum 0 Mủ cao su RSS3 29100 Đắk Lắk... Xem chi tiết >>